🌟 들락날락하다

  Động từ  

1. 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.

1. RA VÀO LIÊN HỒI: Đi vào rồi đi ra thường xuyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감옥을 들락날락하다.
    In and out of prison.
  • Google translate 부엌을 들락날락하다.
    In and out of the kitchen.
  • Google translate 화장실을 들락날락하다.
    In and out of the bathroom.
  • Google translate 이곳저곳 들락날락하다.
    Come and go from place to place.
  • Google translate 자꾸 들락날락하다.
    Keep going in and out.
  • Google translate 우리 가게는 아침부터 저녁까지 손님들이 들락날락한다.
    Our store has guests coming and going from morning to evening.
  • Google translate 어머니는 부엌과 방을 들락날락하며 아버지의 얼굴에 물수건을 갈아 대주었다.
    Mother went in and out of the kitchen and room, changing a wet towel on my father's face.
  • Google translate 저 집에 왜 저렇게 사람들이 들락날락하지?
    Why are there so many people in and out of that house?
    Google translate 오늘 큰 잔치를 하나 보더라.
    They're having a big party today.
Từ đồng nghĩa 들랑날랑하다: 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.

들락날락하다: keep going in and out; keep coming and going; frequent,でいりする【出入りする】,,frecuentar,يدخل ويخرج,орж гарах, эргэлдэх,ra vào liên hồi,เข้า ๆ ออก ๆ,keluar masuk,приходить и уходить; входить и выходить; заходить и выходить; ходить туда-сюда; шнырять,进进出出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들락날락하다 (들랑날라카다)
📚 Từ phái sinh: 들락날락: 자꾸 들어왔다 나갔다 하는 모양.

💕Start 들락날락하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155)