🌟 막바지

  Danh từ  

1. 일이 거의 다 끝나 가는 단계.

1. ĐOẠN CUỐI, PHẦN KẾT, HỒI KẾT: Giai đoạn mà sự việc gần như chấm dứt hẳn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연휴의 막바지.
    End of the holiday.
  • 전쟁의 막바지.
    End of war.
  • 막바지 더위.
    The last heat.
  • 막바지 작업.
    Final work.
  • 막바지 추위.
    The last cold.
  • 막바지 현상.
    Last-minute phenomenon.
  • 막바지로 접어들다.
    Come to an end.
  • 막바지로 치닫다.
    Closing to the end.
  • 막바지에 이르다.
    Coming to an end.
  • 나는 20대의 막바지인 29살에 꿈을 찾아 외국으로 유학을 떠났다.
    I went abroad to study in search of a dream at the end of my twenties at 29.
  • 막바지 공사가 한창인 이 건물은 두 달 후면 입주를 시작할 예정이다.
    The building, in the midst of last-minute construction, is scheduled to begin moving in two months.
  • 1944년, 전쟁이 막바지로 접어들자 사람들은 하나 둘씩 고향으로 돌아왔다.
    In 1944, as the war came to an end, people returned home one by one.
  • 겨울 막바지라 그런지 추위도 많이 풀린 것 같아.
    It's the end of winter, so i think the cold has gotten a lot better.
    그럼 이젠 슬슬 봄옷을 꺼내 놓아야겠다.
    Then i'll have to take out my spring clothes.

2. 막다른 곳.

2. NGÕ CỤT, NƠI TẬN CÙNG: đường cùng, ngõ cụt, khúc cuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골짜기 막바지.
    The end of the valley.
  • 막바지.
    End of the road.
  • 막바지 지점.
    Last-minute point.
  • 막바지에 몰리다.
    Be driven to the last minute.
  • 막바지까지 오다.
    Coming to the end.
  • 나는 골목 막바지까지 이르자 더 이상 도망갈 곳이 없었다.
    I had nowhere else to run when i reached the end of the alley.
  • 많은 등산객들이 절벽 막바지에 서서 절벽 아래의 경치를 감상하고 있었다.
    Many hikers were standing at the end of the cliff, enjoying the view beneath the cliff.
  • 더 이상 길이 없네요?
    There's no more road?
    네, 여기가 산책로의 막바지 지점이니 이젠 되돌아갑시다.
    Yeah, this is the last stop on the trail, so let's go back now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막바지 (막빠지)

🗣️ 막바지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sở thích (103) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)