🌟 막바지
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막바지 (
막빠지
)
🗣️ 막바지 @ Ví dụ cụ thể
- 인생길 막바지. [인생길 (人生길)]
- 중년기의 막바지. [중년기 (中年期)]
- 우리 팀은 결승전 출전을 앞두고 막바지 훈련에 매진했다. [출전 (出戰)]
- 선수단은 경찰의 경호 속에 막바지 대회 준비에 들어갔다. [경호 (警護)]
- 육상 경기 대회에 참가하는 달리기 선수들이 막바지 훈련을 하고 있다. [육상 경기 (陸上競技)]
- 자, 이제 공사도 막바지 단계이니까 뒤가 늘어지지 않게 조금만 힘을 냅시다. [뒤가 늘어지다]
- 연휴 막바지 귀경 차량이 몰리면서 서울까지 평소보다 두 배나 시간이 걸렸다. [평소 (平素)]
🌷 ㅁㅂㅈ: Initial sound 막바지
-
ㅁㅂㅈ (
막바지
)
: 일이 거의 다 끝나 가는 단계.
☆
Danh từ
🌏 ĐOẠN CUỐI, PHẦN KẾT, HỒI KẾT: Giai đoạn mà sự việc gần như chấm dứt hẳn. -
ㅁㅂㅈ (
미비점
)
: 제대로 갖추어져 있지 않은 부분.
Danh từ
🌏 ĐIỂM THIẾU SÓT: Phần chưa được chuẩn bị đầy đủ. -
ㅁㅂㅈ (
무법자
)
: 법이나 관습을 무시하고 함부로 행동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SỐNG NGOÀI VÒNG PHÁP LUẬT: Người hành động bạo lực và thô lỗ một cách bừa bãi, coi thường luật pháp hay tập quán. -
ㅁㅂㅈ (
마분지
)
: 어두운 노란빛이 나는, 질이 안 좋은 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY BỒI, GIẤY THÔ: Giấy có màu vàng sậm, chất lượng không tốt. -
ㅁㅂㅈ (
모범적
)
: 본받아 배울 만한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH GƯƠNG MẪU: Việc đáng để học hỏi noi theo. -
ㅁㅂㅈ (
모범적
)
: 본받아 배울 만한.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH GƯƠNG MẪU: Đáng để noi theo học hỏi. -
ㅁㅂㅈ (
면바지
)
: 목화솜에서 실을 뽑아 짠 천으로 만든 바지.
Danh từ
🌏 QUẦN VẢI BÔNG: Quần làm bằng vải dệt từ sợi bông. -
ㅁㅂㅈ (
문법적
)
: 문법에 의한. 또는 문법에 맞는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGỮ PHÁP: Dựa vào ngữ pháp. Hoặc phù hợp với ngữ pháp. -
ㅁㅂㅈ (
문법적
)
: 문법에 의한 것. 또는 문법에 맞는 것.
Danh từ
🌏 VỀ MẶT NGỮ PHÁP: Cái liên quan đến ngữ pháp. Hay cái đúng với ngữ pháp.
• Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)