🌟 때깔
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 때깔 (
때깔
)
🌷 ㄸㄲ: Initial sound 때깔
-
ㄸㄲ (
뚜껑
)
: 그릇이나 상자, 펜 등의 열린 윗부분을 덮거나 막는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 NẮP, VUNG: Vật che chắn hay đậy phần trên được mở ra của đồ đựng, hộp hay bút viết... -
ㄸㄲ (
떨꺽
)
: 크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 KEN KÉT, KÈN KẸT: Tiếng va chạm hay đụng vật cứng và to. -
ㄸㄲ (
땅끝
)
: 육지의 가장 끝.
Danh từ
🌏 ĐẤT MŨI: Nơi tận cùng của đất liền. -
ㄸㄲ (
때깔
)
: 겉으로 드러나는 보기 좋은 모양과 빛깔.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP, ĐƯỜNG NÉT ĐẸP: Màu sắc và hình dạng đẹp bộc lộ ra bên ngoài. -
ㄸㄲ (
따끔
)
: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG RÁT: Cảm giác rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲ (
땅꾼
)
: 뱀을 잡아 파는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ BẮT RẮN, THỢ SĂN RẮN: Người làm công việc bắt rắn bán như nghề nghiệp. -
ㄸㄲ (
딸깍
)
: 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LỘC CỘC, LÁCH CÁCH: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155)