🌟 때깔

Danh từ  

1. 겉으로 드러나는 보기 좋은 모양과 빛깔.

1. VẺ ĐẸP, ĐƯỜNG NÉT ĐẸP: Màu sắc và hình dạng đẹp bộc lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고운 때깔.
    A fine coat.
  • 때깔 좋은 얼굴.
    A good-looking face.
  • 때깔이 나다.
    Something smack.
  • 때깔이 다르다.
    The look is different.
  • 때깔을 내다.
    A color.
  • 때깔을 뽐내다.
    Show off the color.
  • 태양처럼 빨갛게 변한 고추는 그 때깔이 참 고왔다.
    Red as the sun, the peppers were so fine.
  • 그 남자는 겉으로 보기에 때깔만 좋았지 속은 텅 빈 사람이었다.
    The man was a seemingly good-looking, hollow-hearted man.
  • 어쩜 복숭아가 이렇게 탐스럽고 예쁘게 생겼어요?
    How come a peach is so appetizing and pretty?
    올해는 날씨가 좋아서 복숭아가 알도 굵고 때깔도 좋아.
    This year's weather is so nice that the peaches are thick and have a nice look.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 때깔 (때깔)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sức khỏe (155)