🌟 드세다

  Tính từ  

1. 힘이나 기세가 몹시 세다.

1. MẠNH MẼ, DỮ DỘI: Sức mạnh hoặc khí thế rất mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드세게 뻗은 나뭇가지.
    A branch stretched thickly.
  • 고집이 드세다.
    Stubborn.
  • 기운이 드세다.
    Feeling strong.
  • 드센 바람 때문에 걷기조차 힘들다.
    It's hard to even walk because of the strong wind.
  • 나는 민준이가 성격이 너무 드세서 싫다.
    I hate min-joon because he has such a strong personality.
  • 옷이 왜 이렇게 몽땅 젖었어?
    Why are your clothes so wet?
    비가 드세게 오는 바람에 우산을 썼는데도 이렇게 됐네요.
    It rained heavily and i used an umbrella, but it turned out to be like this.

2. 어떤 일이 견디기 어려울 정도로 힘들다.

2. KHẮC NGHIỆT, VẤT VẢ, CỰC NHỌC: Việc gì đó vất vả đến mức khó chịu đựng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시집살이가 드세다.
    I'm getting married.
  • 일이 드세다.
    Work is slow.
  • 팔자가 드세다.
    Bad luck.
  • 이 일은 너무 드세서 오래 할 수 없을 것 같다.
    This job is too much and i don't think i can do it for long.
  • 점쟁이는 지수는 드센 팔자라서 결혼을 여러 번 할 거라고 했다.
    The fortune-teller said jisoo was a dessen fortuneteller and would marry several times.
  • 왜 이렇게 기분이 언짢아 보이세요?
    Why do you look so upset?
    시집간 지 얼마 안 된 딸이 시집살이가 드세다며 힘들어해서요.
    My new daughter, who just got married, has a hard time getting married.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드세다 (드세다) 드센 (드센) 드세어 (드세어) 드세 (드세) 드세니 (드세니) 드셉니다 (드셈니다)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 드세다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8)