🌟 드세다

  Tính từ  

1. 힘이나 기세가 몹시 세다.

1. MẠNH MẼ, DỮ DỘI: Sức mạnh hoặc khí thế rất mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드세게 뻗은 나뭇가지.
    A branch stretched thickly.
  • Google translate 고집이 드세다.
    Stubborn.
  • Google translate 기운이 드세다.
    Feeling strong.
  • Google translate 드센 바람 때문에 걷기조차 힘들다.
    It's hard to even walk because of the strong wind.
  • Google translate 나는 민준이가 성격이 너무 드세서 싫다.
    I hate min-joon because he has such a strong personality.
  • Google translate 옷이 왜 이렇게 몽땅 젖었어?
    Why are your clothes so wet?
    Google translate 비가 드세게 오는 바람에 우산을 썼는데도 이렇게 됐네요.
    It rained heavily and i used an umbrella, but it turned out to be like this.

드세다: tough; wild,きがつよい【気が強い】。きづよい【気強い】。きつい,fort, puissant, violent,fuerte, enérgico,شديد,дийлдэшгүй, огцом ширүүн, догшин омголон, ширүүн,mạnh mẽ, dữ dội,รุนแรง, กระด้าง,sangat kuat, amat kuat, kuat sekali, sangat keras, amat keras, keras sekali,очень сильный,狠,厉害,

2. 어떤 일이 견디기 어려울 정도로 힘들다.

2. KHẮC NGHIỆT, VẤT VẢ, CỰC NHỌC: Việc gì đó vất vả đến mức khó chịu đựng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시집살이가 드세다.
    I'm getting married.
  • Google translate 일이 드세다.
    Work is slow.
  • Google translate 팔자가 드세다.
    Bad luck.
  • Google translate 이 일은 너무 드세서 오래 할 수 없을 것 같다.
    This job is too much and i don't think i can do it for long.
  • Google translate 점쟁이는 지수는 드센 팔자라서 결혼을 여러 번 할 거라고 했다.
    The fortune-teller said jisoo was a dessen fortuneteller and would marry several times.
  • Google translate 왜 이렇게 기분이 언짢아 보이세요?
    Why do you look so upset?
    Google translate 시집간 지 얼마 안 된 딸이 시집살이가 드세다며 힘들어해서요.
    My new daughter, who just got married, has a hard time getting married.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드세다 (드세다) 드센 (드센) 드세어 (드세어) 드세 (드세) 드세니 (드세니) 드셉니다 (드셈니다)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 드세다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101)