🌟 맘먹다

Động từ  

1. 마음속으로 어떤 일을 하겠다고 결심하거나 생각하다.

1. QUYẾT TÂM: Trong lòng quyết tâm hay suy nghĩ sẽ làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맘먹은 대로.
    Whatever you decide.
  • 맘먹은 일.
    A task at one's disposal.
  • 금연을 맘먹다.
    Make up one's mind to quit smoking.
  • 사업을 맘먹다.
    Make up one's business.
  • 입학을 맘먹다.
    Make up one's mind to enter the school.
  • 힘들게 자랐던 그는 어린 시절부터 성공하겠다고 맘먹었다.
    Having grown up hard, he decided to succeed from his childhood.
  • 그는 오늘은 반드시 그녀에게 고백을 하기로 맘먹고 집을 나섰다.
    He left home, determined to confess to her today.
  • 승규는 무엇이든 맘먹은 대로 다 할 수 있을 정도로 의지가 강했다.
    Seung-gyu was strong enough to do whatever he wanted.
  • 그는 술을 끊겠다고 맘먹었지만 결국 이틀도 못 가서 다시 술을 마셨다.
    He was determined to quit drinking, but he ended up drinking again in less than two days.
본말 마음먹다: 마음속으로 어떤 일을 하겠다고 결심하거나 생각하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맘먹다 (맘ː먹따) 맘먹어 (맘ː머거) 맘먹으니 (맘ː머그니) 맘먹는 (맘ː멍는)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)