🌟 맘먹다

Động từ  

1. 마음속으로 어떤 일을 하겠다고 결심하거나 생각하다.

1. QUYẾT TÂM: Trong lòng quyết tâm hay suy nghĩ sẽ làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맘먹은 대로.
    Whatever you decide.
  • Google translate 맘먹은 일.
    A task at one's disposal.
  • Google translate 금연을 맘먹다.
    Make up one's mind to quit smoking.
  • Google translate 사업을 맘먹다.
    Make up one's business.
  • Google translate 입학을 맘먹다.
    Make up one's mind to enter the school.
  • Google translate 힘들게 자랐던 그는 어린 시절부터 성공하겠다고 맘먹었다.
    Having grown up hard, he decided to succeed from his childhood.
  • Google translate 그는 오늘은 반드시 그녀에게 고백을 하기로 맘먹고 집을 나섰다.
    He left home, determined to confess to her today.
  • Google translate 승규는 무엇이든 맘먹은 대로 다 할 수 있을 정도로 의지가 강했다.
    Seung-gyu was strong enough to do whatever he wanted.
  • Google translate 그는 술을 끊겠다고 맘먹었지만 결국 이틀도 못 가서 다시 술을 마셨다.
    He was determined to quit drinking, but he ended up drinking again in less than two days.
본말 마음먹다: 마음속으로 어떤 일을 하겠다고 결심하거나 생각하다.

맘먹다: make up one's mind; be determined,こころをきめる【心を決める】。おもいたつ【思い立つ】,avoir l'intention de, décider de,decidir, determinar,يُقرّر,бодох, санах, хүсэх, шийдэх, тогтох,quyết tâm,ปรารถนา, คิด, ตั้งใจ,berencana, bermaksud, bertekad,принять (твёрдое) решение,下决心,拿定主意,决意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맘먹다 (맘ː먹따) 맘먹어 (맘ː머거) 맘먹으니 (맘ː머그니) 맘먹는 (맘ː멍는)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149)