🌟 말아먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말아먹다 (
마라먹따
) • 말아먹어 (마라머거
) • 말아먹으니 (마라머그니
) • 말아먹는 (마라멍는
)
🗣️ 말아먹다 @ Ví dụ cụ thể
- 재산을 폭삭 말아먹다. [폭삭]
🌷 ㅁㅇㅁㄷ: Initial sound 말아먹다
-
ㅁㅇㅁㄷ (
마음먹다
)
: 마음속으로 어떤 일을 하겠다고 결심하거나 생각하다.
☆☆
Động từ
🌏 QUYẾT TÂM, QUYẾT CHÍ: Trong lòng quyết tâm hay suy nghĩ sẽ làm việc nào đó. -
ㅁㅇㅁㄷ (
말아먹다
)
: 재산이나 재물 등을 모두 날려 버리다.
Động từ
🌏 NGỐN SẠCH, NƯỚNG SẠCH, LÀM TIÊU TAN: Làm mất hết tài sản hay của cải... -
ㅁㅇㅁㄷ (
말(이) 많다
)
: 말을 많이 하여 수다스럽다.
🌏 LẮM LỜI: Nói nhiều và lắm lời. -
ㅁㅇㅁㄷ (
물(을) 먹다
)
: (속된 말로) 처지가 곤란해지거나 시험 등에서 떨어지다.
🌏 (UỐNG NƯỚC): (cách nói thông tục) Tình cảnh trở nên khó khăn hoặc thi trượt.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101)