🌟 말아먹다

Động từ  

1. 재산이나 재물 등을 모두 날려 버리다.

1. NGỐN SẠCH, NƯỚNG SẠCH, LÀM TIÊU TAN: Làm mất hết tài sản hay của cải...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말아먹은 사업.
    A ruined business.
  • 말아먹게 되다.
    Come to ruin.
  • 집안을 말아먹다.
    Drop the house.
  • 큰돈을 말아먹다.
    Large sums of money.
  • 회사를 말아먹다.
    Screw the company.
  • 남자는 도박에 빠져 전 재산을 모두 말아먹었다.
    The man fell into gambling and lost all his fortune.
  • 박 사장은 부도로 회사를 모두 말아먹고 빈털터리가 됐다.
    Park destroyed the company with bankruptcy and went broke.
  • 김 회장이 지금은 도망을 다니는 신세라면서요?
    I heard chairman kim is running away now.
    네, 무리하게 사업을 확장하다가 다 말아먹고 빚만 남아서 도망을 다닌대요.
    Yeah, he's forced to expand his business, and he's running away with nothing but debt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말아먹다 (마라먹따) 말아먹어 (마라머거) 말아먹으니 (마라머그니) 말아먹는 (마라멍는)

🗣️ 말아먹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101)