🌟 말아먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말아먹다 (
마라먹따
) • 말아먹어 (마라머거
) • 말아먹으니 (마라머그니
) • 말아먹는 (마라멍는
)
🗣️ 말아먹다 @ Ví dụ cụ thể
- 재산을 폭삭 말아먹다. [폭삭]
🌷 ㅁㅇㅁㄷ: Initial sound 말아먹다
-
ㅁㅇㅁㄷ (
마음먹다
)
: 마음속으로 어떤 일을 하겠다고 결심하거나 생각하다.
☆☆
Động từ
🌏 QUYẾT TÂM, QUYẾT CHÍ: Trong lòng quyết tâm hay suy nghĩ sẽ làm việc nào đó. -
ㅁㅇㅁㄷ (
말아먹다
)
: 재산이나 재물 등을 모두 날려 버리다.
Động từ
🌏 NGỐN SẠCH, NƯỚNG SẠCH, LÀM TIÊU TAN: Làm mất hết tài sản hay của cải... -
ㅁㅇㅁㄷ (
말(이) 많다
)
: 말을 많이 하여 수다스럽다.
🌏 LẮM LỜI: Nói nhiều và lắm lời. -
ㅁㅇㅁㄷ (
물(을) 먹다
)
: (속된 말로) 처지가 곤란해지거나 시험 등에서 떨어지다.
🌏 (UỐNG NƯỚC): (cách nói thông tục) Tình cảnh trở nên khó khăn hoặc thi trượt.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70)