🌟 똘똘

Phó từ  

1. 작고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 구르거나 돌아가는 소리. 또는 그 모양.

1. LÔNG LỐC: Âm thanh mà vật nhỏ và tròn lăn hoặc quay nhanh và nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똘똘 구르다.
    Throb.
  • 똘똘 굴러가다.
    Thick rolling.
  • 똘똘 돌아가다.
    Spin around.
  • 책상 위의 연필들이 똘똘 굴러 바닥에 떨어졌다.
    The pencils on the desk rolled and fell on the floor.
  • 아이의 호주머니에서 떨어진 구슬이 똘똘 굴러간다.
    The beads that fall from the child's pocket roll.
  • 저기 굴러가는 동전 좀 주워 줘.
    Pick up that rolling coin over there.
    똘똘 구르는 거 말이지?
    You mean that fucking roll?
여린말 돌돌: 작고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 구르거나 돌아가는 소리. 또는 그 모양., 작은 …

2. 작은 물건이 여러 겹으로 동그랗고 힘있게 말리거나 감기는 모양.

2. CUỐN CUỘN, XOẮN TRÒN: Hình ảnh vật nhỏ bị cuộn tròn hoặc quấn mạnh thành nhiều lớp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똘똘 감다.
    Wrap it up.
  • 똘똘 말다.
    Curl up.
  • 똘똘 말리다.
    Dry it up.
  • 똘똘 뭉치다.
    Clump together.
  • 똘똘 싸다.
    Fucking smart.
  • 아이들이 똘똘 뭉친 눈덩이를 던지며 눈싸움을 하였다.
    The children had a snowball fight, throwing snowballs.
  • 분식집 아주머니가 김 위에 여러 재료들을 놓고 똘똘 말면서 김밥을 쌌다.
    The lady of the snack bar put various ingredients on top of the seaweed and rolled them up to make gimbap.
  • 실이 아주 똘똘 몽쳤네.
    The thread is very bright.
    응. 완전히 엉켜 버려서 풀기가 어렵겠어.
    Yeah. it's all tangled up, so it's hard to untangle.
여린말 돌돌: 작고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 구르거나 돌아가는 소리. 또는 그 모양., 작은 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똘똘 (똘똘)
📚 Từ phái sinh: 똘똘거리다: 작고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 구르거나 돌아가는 소리가 잇따라 나다. ‘돌… 똘똘대다: 작고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 구르거나 돌아가는 소리가 잇따라 나다. ‘돌돌…

🗣️ 똘똘 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Du lịch (98) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132)