🌟 똘똘
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 똘똘 (
똘똘
)
📚 Từ phái sinh: • 똘똘거리다: 작고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 구르거나 돌아가는 소리가 잇따라 나다. ‘돌… • 똘똘대다: 작고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 구르거나 돌아가는 소리가 잇따라 나다. ‘돌돌…
🗣️ 똘똘 @ Ví dụ cụ thể
- 똘똘 뭉치다. [뭉치다]
- 이럴 때일수록 국민들이 슬기를 모으고 똘똘 뭉쳐서 위기를 잘 극복해야겠지요. [슬기]
- 반항기로 똘똘 뭉친 민준이는 선생님의 말씀에는 무조건 불복종했다. [불복종하다 (不服從하다)]
- 우리는 똘똘 뭉쳐 전쟁에서 살아남아야 합니다. [옳소]
- 똘똘 말은 전명을 가지고 두 명의 군사가 도착했다. [전명 (傳命)]
🌷 ㄸㄸ: Initial sound 똘똘
-
ㄸㄸ (
뚝뚝
)
: 큰 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 BÌNH BỊCH, TÀNH TẠCH, TÝ TÁCH: Âm thanh mà vật thể lớn hay giọt nước liên tiếp rơi xuống. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄸㄸ (
똑똑
)
: 작은 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 LỘP ĐỘP, LÃ CHÃ: Hình ảnh hay tiếng phát ra của đồ vật nhỏ hay giọt nước rơi liên tục xuống phía dưới. -
ㄸㄸ (
땀띠
)
: 땀 때문에 피부가 자극되어 빨갛게 생긴 작은 물집.
Danh từ
🌏 RÔM, RÔM SẢY: Mụn đỏ nhỏ xuất hiện do da bị kích thích bởi mồ hôi. -
ㄸㄸ (
뚝뚝
)
: 성적이나 순위 등이 눈에 띄게 몹시 떨어지거나 정도가 아주 약해지는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT, TÙN TỤT: Hình ảnh thành tích hay thứ hạng tụt mạnh trông thấy hay mức độ trở nên rất yếu. -
ㄸㄸ (
똑딱
)
: 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 LỘP CỘP: Tiếng gõ nhẹ vào vật cứng. -
ㄸㄸ (
똘똘
)
: 작고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 구르거나 돌아가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LÔNG LỐC: Âm thanh mà vật nhỏ và tròn lăn hoặc quay nhanh và nhẹ. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄸㄸ (
딱딱
)
: 단단한 물건이 자꾸 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RÔM RỐP, RĂNG RẮC, LỐC CỐC, LỘP CỘP: Âm thanh mà đồ vật cứng gãy liên tục hay va chạm vào nhau. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄸㄸ (
딱딱
)
: 계속되던 일이나 움직임 등이 여럿이 다 또는 잇따라 그치거나 멈추는 모양.
Phó từ
🌏 RĂM RẮP, NỐI ĐUÔI NHAU: Hình ảnh sự việc hay cử động vốn liên tục cùng lúc hoặc tiếp nối nhau chấm dứt hoặc dừng lại. -
ㄸㄸ (
딱딱
)
: 여럿이 다 또는 잇따라 가슴, 어깨가 바라지거나 눈, 입이 활짝 벌어진 모양.
Phó từ
🌏 HỐC, HOÁC: Hình ảnh nhiều người cùng hay lần lượt ưỡn ngực, vai hoặc mở rộng mắt, miệng. -
ㄸㄸ (
땡땡
)
: 종이나 그릇 등의 쇠붙이를 자꾸 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 COONG COONG: Tiếng gõ liên tục những đồ vật kim loại như chuông hoặc chén bát. -
ㄸㄸ (
뚝딱
)
: 일을 거침없이 쉽게 해치우는 모양.
Phó từ
🌏 Ù, CHÓNG VÁNH: Hình ảnh làm xong việc gì một cách dễ dàng không có gì trở ngại. -
ㄸㄸ (
떵떵
)
: 함부로 장담하여 말하는 모양.
Phó từ
🌏 BỪA, VĂNG MẠNG: Hình ảnh ăn nói quả quyết một cách hàm hồ.
• Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78)