🌟 똘똘하다

Tính từ  

1. 주로 어린아이가 매우 똑똑하고 영리하다.

1. THÔNG MINH, LANH LỢI: Chủ yếu nói về trẻ con rất thông minh và lanh lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똘똘한 개구쟁이.
    Smart naughty.
  • 똘똘한 아이.
    Smart kid.
  • 똘똘하게 굴다.
    Be smart.
  • 똘똘하게 보이다.
    Looks smart.
  • 똘똘하게 생기다.
    Smart-looking.
  • 선생님의 질문에 똘똘해 보이는 학생이 손을 번쩍 들었다.
    A smart-looking student raised his hand to the teacher's question.
  • 그 아이는 개구쟁이처럼 보이지만 사실은 매우 명석하고 똘똘하다.
    The kid looks like a naughty boy, but in fact he's very clear and smart.
  • 아드님이 참 똘똘하네요.
    Your son is smart.
    그렇게 영리한 녀석은 아닌데 잘 봐 주셔서 고마워요.
    He's not that clever, but thank you for watching.

2. 단단하고 튼실하다.

2. RẮN RỎI: Cứng và khỏe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똘똘한 강아지.
    A smart puppy.
  • 똘똘한 열매.
    Brilliant fruit.
  • 병아리가 똘똘하다.
    Chicks are smart.
  • 우리 집 강아지는 똘똘한 편이어서 말을 잘 듣는다.
    My dog is on the smart side, so he's a good listener.
  • 농부가 사과나무에서 똘똘한 사과만 골라 일등 상품으로 포장하였다.
    The farmer picked only the bright apples from the apple tree and wrapped them as first-class products.
  • 이 녀석이 보기보다 꽤 똘똘해요.
    He's a lot smarter than he looks.
    그래요? 그럼 이 송아지로 데려갈게요.
    Really? then i'll take you to this calf.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똘똘하다 (똘똘하다) 똘똘한 (똘똘한) 똘똘하여 (똘똘하여) 똘똘해 (똘똘해) 똘똘하니 (똘똘하니) 똘똘합니다 (똘똘함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)