🌟 떵떵

Phó từ  

1. 함부로 장담하여 말하는 모양.

1. BỪA, VĂNG MẠNG: Hình ảnh ăn nói quả quyết một cách hàm hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 큰소리를 떵떵 치다.
    Make a loud noise.
  • 부모님께는 잘할 수 있다고 큰소리를 떵떵 쳤지만 사실은 자신이 없다.
    I've told my parents i can do well, but i'm not really confident.
  • 지수는 자신이 다 하겠다며 큰소리를 떵떵 쳐 놓고 일이 수습되지 않아 곤욕을 치렀다.
    Ji-su was troubled by the fact that she said she would do all the work, saying, "i'll do it myself.".
  • 걱정 마. 내가 다 알아서 할게.
    Don't worry. i'll handle everything.
    너는 항상 실천하지도 못하면서 할 수 있다고 큰소리만 떵떵 치니?
    Do you always brag that you can't even practice it?

2. 권세나 재산을 뽐내는 모양.

2. VÊNH VÁO: Hình ảnh khoe mẽ quyền thế hay tài sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떵떵 뽐내다.
    Show off.
  • 떵떵 위세를 부리다.
    With full authority.
  • 큰아버지는 고위 관직에 앉아 떵떵 위세를 떨치며 살고 계신다.
    My uncle lives in a high-ranking government post.
  • 어릴 때부터 부유하게 자란 그는 재력을 떵떵 뽐내며 돈을 흥청망청 쓴다.
    Growing up rich from an early age, he shows off his wealth and spends his money in vain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떵떵 (떵떵)
📚 Từ phái sinh: 떵떵거리다: 권력이나 재산이 많은 것을 드러내 놓고 뽐내다. 떵떵대다: 권력이나 재산이 많은 것을 드러내 놓고 뽐내다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4)