🌟 명물 (名物)

Danh từ  

1. 어떤 지역에서 유명한 사물이나 특산물.

1. ĐẶC SẢN, SẢN VẬT NỔI TIẾNG: Sản vật đặc biệt hay sự vật nổi tiếng ở vùng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지역 명물.
    Local landmarks.
  • 이름난 명물.
    Famous landmarks.
  • 명물 음식.
    Famous food.
  • 명물이 되다.
    Become a specialty.
  • 명물을 사다.
    Buy a specialty.
  • 사막의 명물이라면 역시 낙타다.
    Camels are indeed a desert specialty.
  • 이 지역의 명물인 돼지고기는 육질이 뛰어나며 달콤하면서도 고소한 맛으로 유명하다.
    Pork, a specialty of this region, is known for its excellent meat quality and for its sweet yet savory taste.
  • 어머, 이 은행나무는 정말 크고 아름답다.
    Oh, this ginkgo tree is really big and beautiful.
    응, 육백 년도 넘은 이 나무가 이 절의 명물이지.
    Yes, this tree over six hundred years old is a specialty of this temple.
Từ đồng nghĩa 명산물(名産物): 어떤 지방이나 나라 등에서 생산되는 유명한 물건.

2. 남다르게 눈에 띄는 특징이나 재주가 있어 유명한 사람.

2. NGƯỜI NỔI DANH: Người nổi tiếng có tài hay đặc điểm nổi bật một cách khác người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학교 명물.
    School landmarks.
  • 소문난 명물.
    Famous landmarks.
  • 명물이 되다.
    Become a specialty.
  • 명물로 이름을 날리다.
    Make a name for a specialty.
  • 명물로 통하다.
    Pass as a specialty.
  • 유민이는 고등학교 때부터 춤을 잘 추는 명물로 이름을 날렸다.
    Yu-min has made a name for herself since high school as a good dancer.
  • 매주 거리 공연을 하는 악사 아저씨는 어느덧 우리 마을의 명물이 되었다.
    The musician uncle, who performs weekly street performances, has already become a specialty of our village.
  • 우리 학교에서 세계적인 선수가 나오다니 정말 영광이야!
    What an honor to have a world-class player in our school!
    그럼, 김 선수는 우리 학교의 명물이자 자랑거리지.
    Then, kim is the specialty and pride of our school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명물 (명물)

🗣️ 명물 (名物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59)