🌟 딩동딩동

Phó từ  

1. 초인종 등의 벨이 자꾸 울리는 소리.

1. TING TOONG TING TOONG: Âm thanh mà chuông như chuông cửa reo lên liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딩동딩동 소리.
    Ding dong ding dong sound.
  • 딩동딩동 시끄럽다.
    Ding dong ding dong is noisy.
  • 딩동딩동 요란하다.
    Ding dong ding dong loud.
  • 벨이 딩동딩동 울리다.
    The bell rings.
  • 초인종이 딩동딩동 울리다.
    The doorbell rings.
  • 딩동딩동, 자전거가 나갑니다. 비켜 나세요.
    Ding dong ding dong, the bike is going out. get out of the way.
  • 딩동딩동, 새벽부터 초인종이 시끄럽게 울려 잠이 깼다.
    Ding dong ding dong, the doorbell rang noisily from dawn and woke me up.
  • 딩동딩동, 딩동딩동 뭐가 그리 급한지 요란하게 벨을 눌렀다.
    Ding dong ding dong, ding dong ding dong. i rang the bell loudly to see what was so urgent.
  • 딩동딩동 자전거 벨을 울리며 승규는 자전거를 타고 골목을 빠져나갔다.
    Ringing the bell of the ding dong ding-dong bike, seung-gyu rode his bike out of the alley.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딩동딩동 (딩동딩동)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52)