🌟 먹칠 (먹 漆)

Danh từ  

1. 먹으로 칠하는 것.

1. SỰ NHUỘM MỰC: Việc nhuộm bằng mực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 먹칠이 되다.
    Be blacked out.
  • 먹칠을 하다.
    Cast a pall over.
  • 서예가인 아버지는 한 글자라도 마음에 들지 않으면 쓰던 종이에 먹칠을 해 버리셨다.
    If my father, a calligrapher, didn't like a word, he painted the paper he was writing.
  • 한 번에 여러 장을 베껴 쓸 때는 한쪽 면에 검은 먹칠을 해 놓은 먹지를 대고 쓰면 된다.
    If you copy several pages at once, you can write them with black colored ink on one side.
  • 여보, 문학도 좋지만 밥은 먹고 살아야 되지 않겠어요?
    Honey, literature is good, but don't you think you should eat?
    돈벌이로 글을 쓰면 문학이 아니라 그저 종이에 먹칠을 하는 거랑 다를 게 없어요.
    Writing for money is no different from just painting on paper, not literature.

2. (비유적으로) 명예나 체면을 깎아내리는 행위.

2. SỰ BÔI NHỌ: (Cách nói ẩn dụ) Hành vi làm mất thể diện hay danh dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가문에 먹칠을 하다.
    Blame the family.
  • 명성에 먹칠을 하다.
    Tarnish one's reputation.
  • 얼굴에 먹칠을 하다.
    Put a blight on one's face.
  • 이름에 먹칠을 하다.
    Blame one's name.
  • 체면에 먹칠을 하다.
    Bring disgrace on one's face.
  • 밖에서 예의 없이 구는 것은 부모님 얼굴에 먹칠을 하는 것이나 마찬가지다.
    Being rude outside is like a disgrace to your parents' faces.
  • 해외에 나가서 질펀하게 놀면서 나라 이름에 먹칠을 하고 다니는 자들이 말썽이다.
    The trouble is those who go abroad and play hard and tarnish the country's name.
  • 우리 가문에 먹칠을 하는 너 같은 자식은 필요 없으니 당장 나가라!
    We don't need a son like you to disgrace our family, so get out of here!
    제가 저희 가문에 어떤 누를 끼쳤다고 그렇게까지 말씀하십니까?
    What do you mean by what i have done to my family?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먹칠 (먹칠)
📚 Từ phái sinh: 먹칠하다(먹漆하다): 먹으로 칠하다., (비유적으로) 명예나 체면을 깎아내리는 행위를 하…

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82)