🌟 무감동 (無感動)

Danh từ  

1. 아무런 감동이 없음.

1. SỰ KHÔNG CẢM ĐỘNG: Sự không có một chút cảm động nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무감동 상태.
    Unimpressed.
  • 무감동 시대.
    The age of emotionlessness.
  • 현대인은 웬만한 일에는 감동하지 않는 무감동 상태가 된 듯하다.
    Modern people seem to be in a state of numbness that is not touched by most things.
  • 감동적이라는 소설도 나에게 무감동인 걸 보면 내 감정이 메마른 듯싶었다.
    My emotions seemed dry when i saw that the touching novel was also unimpressed to me.
  • 우울증에 걸리면 무엇을 해도 재미가 없는 무감동, 무감각의 상태가 되기 쉽다.
    If you have depression, you are apt to be in a state of insensitivity, numbness, which is not fun whatever you do.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무감동 (무감동)
📚 Từ phái sinh: 무감동하다(無感動하다): 아무런 감동이 없다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226)