🌟 맹랑하다 (孟浪 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹랑하다 (
맹ː낭하다
) • 맹랑한 (맹ː낭한
) • 맹랑하여 (맹ː낭하여
) 맹랑해 (맹ː낭해
) • 맹랑하니 (맹ː낭하니
) • 맹랑합니다 (맹ː낭함니다
)
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 맹랑하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)