🌟 맹목적 (盲目的)

Danh từ  

1. 사실을 옳게 보거나 판단하지 못한 채로 무조건 행동하는 것.

1. (SỰ) MÙ QUÁNG, (SỰ) THIẾU THẬN TRỌNG, (SỰ) KHINH SUẤT, (SỰ) LIỀU LĨNH, (SỰ) TÁO BẠO: Việc không phán đoán, xem xét đúng sự thật mà hành động một cách vô điều kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맹목적인 도전.
    Blind challenge.
  • 맹목적인 사랑.
    Blind love.
  • 맹목적인 충성심.
    Blind loyalty.
  • 맹목적으로 따르다.
    Follow blindly.
  • 맹목적으로 순종하다.
    Obey blindly.
  • 나는 어려서는 부모를 따라 맹목적으로 종교를 믿었지만 크면서 종교에 대해 비판적인 입장이 되었다.
    When i was young, i blindly believed in religion following my parents, but grew up to be critical of it.
  • 사랑하는 대상에 대해서는 모든 것이 좋게 여겨져 이성을 잃고 맹목적으로 빠져들 수도 있다.
    As for a loved one, everything is considered good and you may lose your reason and fall blind.
  • 너 저 사람이랑 사귀어?
    Are you dating him?
    아니에요. 저 사람이 절 맹목적으로 좋아하고 있는 것뿐이에요.
    No. he just likes me blindly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹목적 (맹목쩍)
📚 Từ phái sinh: 맹목(盲目): 사실을 옳게 보거나 판단하지 못한 채로 무조건 행동하는 일.

🗣️ 맹목적 (盲目的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226)