🌟 무종교 (無宗敎)

Danh từ  

1. 아무 종교도 믿지 않거나 어떠한 종교에도 속하지 않음.

1. KHÔNG TÔN GIÁO: Việc không tin hay không thuộc một tôn giáo nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무종교 국가.
    Unreligious country.
  • 무종교 비율.
    The rate of nonreligiousness.
  • 무종교 인구.
    Unreligious population.
  • 무종교를 주장하다.
    Claims no religion.
  • 지수는 원래 무종교였는데 결혼을 한 뒤 남편과 함께 절에 다닌다.
    Ji-su was originally a no-religious, but after she got married, she goes to a temple with her husband.
  • 우리 반 학생들의 종교를 조사해 보니 무종교 비율이 가장 높았다.
    According to a survey of the religions of our class, the ratio of non-religious students was the highest.
  • 무종교였던 승규는 유민이를 따라 지난달부터 교회에 다니기 시작했다.
    Seung-gyu, who was a non-religious, started attending church last month following yoo min.
  • 너희 가족 모두 종교가 없니?
    Doesn't your family have any religion?
    아니. 나만 무종교이고 전부 기독교 신자야.
    No. i'm the only non-religious and all christians.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무종교 (무종교)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46)