🌟 무허가 (無許可)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무허가 (
무허가
)
🗣️ 무허가 (無許可) @ Ví dụ cụ thể
- 무허가 판잣집. [판잣집 (板子집)]
- 무허가 건물. [건물 (建物)]
- 무허가 주택. [주택 (住宅)]
- 무허가 건물들이 정리되어 그 자리에 새로운 건물들이 들어섰다. [정리되다 (整理되다)]
- 무허가 업소가 난립해서 경찰의 단속이 쉽지 않다. [난립하다 (亂立하다)]
- 무허가 건물의 난립을 막기 위해 정부가 규제에 나섰다. [난립 (亂立)]
🌷 ㅁㅎㄱ: Initial sound 무허가
-
ㅁㅎㄱ (
말하기
)
: 생각이나 느낌, 의견 등을 말로 정확하게 표현하는 방법을 배우는 과목.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN NÓI: Môn học cách thể hiện bằng lời một cách chính xác suy nghĩ, cảm nhận hay ý kiến... -
ㅁㅎㄱ (
문학계
)
: 문학과 관련이 있는 사람들의 사회.
Danh từ
🌏 GIỚI VĂN HỌC: Xã hội của những người có liên quan đến văn học. -
ㅁㅎㄱ (
만화경
)
: 원통 안에 긴 거울을 세모꼴로 붙이고 여러 개의 색종이 조각을 넣어 색채와 무늬가 대칭되게 나타나도록 만든 장난감.
Danh từ
🌏 KÍNH VẠN HOA: Đồ chơi được làm bằng cách gắn gương dài thành khung hình tam giác vào trong hình ống trụ tròn, rồi cho nhiều mảnh giấy màu vào sao cho màu sắc và hoa văn xuất hiện đối xứng nhau. -
ㅁㅎㄱ (
문화계
)
: 문화에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI VĂN HÓA: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan về văn hóa. -
ㅁㅎㄱ (
문학가
)
: 문학을 창작하거나 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ VĂN: Người nghiên cứu hay sáng tác văn học. -
ㅁㅎㄱ (
문화권
)
: 하나의 공통된 문화를 공유하는 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG VĂN HÓA: Khu vực có cùng một nền văn hóa chung. -
ㅁㅎㄱ (
미해결
)
: 아직 해결하지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA THỂ GIẢI QUYẾT: Việc vẫn không thể giải quyết. -
ㅁㅎㄱ (
만화가
)
: 만화를 전문적으로 그리는 사람.
Danh từ
🌏 HỌA SĨ TRUYỆN TRANH: Người vẽ truyện tranh chuyên nghiệp. -
ㅁㅎㄱ (
무허가
)
: 허가를 받지 않거나 허가가 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG GIẤY PHÉP: Sự không nhận được giấy phép hay không có giấy phép.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13)