🌟 무허가 (無許可)

Danh từ  

1. 허가를 받지 않거나 허가가 없음.

1. KHÔNG GIẤY PHÉP: Sự không nhận được giấy phép hay không có giấy phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무허가 건물.
    Unauthorized building.
  • 무허가 병원.
    Unauthorized hospital.
  • 무허가 상태.
    Unauthorized state.
  • 무허가 술집.
    Unauthorized bars.
  • 무허가 시설.
    Unauthorized facilities.
  • 무허가 업체.
    Unauthorized business.
  • 무허가 영업.
    Unauthorized sales.
  • 무허가 의사.
    An unlicensed doctor.
  • 무허가 주택.
    Unauthorized housing.
  • 무허가 집회.
    An unauthorized assembly.
  • 무허가 학원.
    Unauthorized academy.
  • 무허가로 건설하다.
    Build without permission.
  • 무허가로 시술하다.
    Treat without permission.
  • 무허가로 영업하다.
    Operate without permission.
  • 무허가로 팔다.
    Sell without permission.
  • 그들은 단속을 피해 몰래 무허가로 거리에서 물건을 팔고 있었다.
    They were secretly selling goods on the streets without permission to avoid the crackdown.
  • 경찰은 무허가로 병원을 차리고 환자들을 진료한 김 씨를 구속했다.
    Police arrested kim for setting up a hospital without permission and treating patients.
  • 시청에서는 우리 동네에 지어진 무허가 주택을 모두 철거한다고 했다.
    City hall said they were demolishing all unlicensed houses built in our neighborhood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무허가 (무허가)

🗣️ 무허가 (無許可) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Luật (42) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13)