🌟 무호흡 (無呼吸)

Danh từ  

1. 숨 쉬는 것을 잠시 멈추거나 숨을 쉬지 않음.

1. KHÔNG THỞ, NÍN THỞ, TẮT THỞ: Việc tạm thời không thở hay ngừng thở trong giây lát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무호흡 상태.
    Inventive state.
  • 무호흡 잠수.
    Apnea diving.
  • 무호흡 증상.
    Apnea symptoms.
  • 무호흡 증세.
    Apnea symptoms.
  • 무호흡 현상.
    Apnea.
  • 무호흡이 나타나다.
    Apnea appears.
  • 무호흡이 오래되다.
    The apnea is old.
  • 이곳은 수심이 깊어 무호흡으로 잠수했다가는 목숨을 잃을 수도 있었다.
    This place was deep, so it went under breathless.go could have lost his life.
  • 아버지는 수술을 받는 중 잠시 무호흡 증상이 나타나 생명이 위태로울 뻔했다.
    My father had short apnea symptoms during surgery, which almost put his life at risk.
  • 잠시 정신을 잃고 무호흡 상태에 있는 그에게 내가 급하게 인공호흡을 실시했다.
    I gave him a quick artificial respiration when he was unconscious for a moment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무호흡 (무호흡) 무호흡이 (무호흐비) 무호흡도 (무호흡또) 무호흡만 (무호흠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Tâm lí (191) Gọi món (132) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11)