🌟 무호흡 (無呼吸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무호흡 (
무호흡
) • 무호흡이 (무호흐비
) • 무호흡도 (무호흡또
) • 무호흡만 (무호흠만
)
🌷 ㅁㅎㅎ: Initial sound 무호흡
-
ㅁㅎㅎ (
명확히
)
: 분명하고 확실하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH RÕ RÀNG VÀ CHÍNH XÁC: Một cách rõ ràng và xác thực. -
ㅁㅎㅎ (
무한히
)
: 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ HẠN: Không có kết thúc hay hạn chế về số hay lượng, kích thước, không gian hay thời gian. -
ㅁㅎㅎ (
무호흡
)
: 숨 쉬는 것을 잠시 멈추거나 숨을 쉬지 않음.
Danh từ
🌏 KHÔNG THỞ, NÍN THỞ, TẮT THỞ: Việc tạm thời không thở hay ngừng thở trong giây lát. -
ㅁㅎㅎ (
무효화
)
: 무효가 됨. 또는 무효가 되게 함.
Danh từ
🌏 VÔ HIỆU HÓA: Việc trở nên vộ hiệu. Hoặc việc làm cho trở nên vô hiệu. -
ㅁㅎㅎ (
문헌학
)
: 문헌 자료를 통해 한 민족이나 시대의 문화를 역사적으로 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 VĂN HIẾN HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu mang tính lịch sử về văn hóa của thời đại hay một dân tộc thông qua tài liệu ghi chép.
• Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11)