🌟 무효하다 (無效 하다)

Tính từ  

1. 아무런 효력이나 효과가 없다.

1. VÔ HIỆU: Không có chút hiệu lực hay hiệu quả gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백약이 무효하다.
    White medicine is invalid.
  • 모두 무효하다.
    All invalid.
  • 이 무료 쿠폰은 사용 기간이 지나서 무효하므로 쓸 수 없다.
    This free coupon is invalid because it has expired.
  • 환자 본인이 살고자 하는 의지를 가지지 않으면 백약이 무효하다.
    If the patient does not have the will to live, the encyclopedia will be invalid.
  • 본 법안은 정상적인 절차를 거쳐 통과되지 않았으므로 무효하다.
    This bill is invalid because it has not been passed through normal procedures.
Từ trái nghĩa 유효하다(有效하다): 사용할 수 있거나 효과가 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무효하다 (무효하다) 무효한 (무효한) 무효하여 (무효하여) 무효해 (무효해) 무효하니 (무효하니) 무효합니다 (무효함니다)
📚 Từ phái sinh: 무효(無效): 아무런 효력이나 효과가 없음.

🗣️ 무효하다 (無效 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97)