Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명약관화하다 (명약꽌화하다) • 명약관화한 (명약꽌화한) • 명약관화하여 (명약꽌화하여) 명약관화해 (명약꽌화해) • 명약관화하니 (명약꽌화하니) • 명약관화합니다 (명약꽌화함니다)
명약꽌화하다
명약꽌화한
명약꽌화하여
명약꽌화해
명약꽌화하니
명약꽌화함니다
Start 명 명 End
Start
End
Start 약 약 End
Start 관 관 End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)