🌟 명약관화하다 (明若觀火 하다)

Tính từ  

1. 의심할 여지가 없이 아주 분명하고 뻔하다.

1. RÕ NHƯ BAN NGÀY: Rất rõ ràng và hiển nhiên không còn chỗ nào nghi ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명약관화한 사실.
    Plain facts.
  • 명약관화한 일.
    A matter of great agreement.
  • 승패가 명약관화하다.
    Win or lose is a definite agreement.
  • 우리 두 사람의 결혼을 부모님께서 탐탁지 않게 여기실 것은 명약관화했다.
    It is clear and clear that our parents would not like our two marriages.
  • 이번 학기에 공부를 열심히 하지 않았기 때문에 성적이 떨어질 것은 명약관화한 일이다.
    Because i didn't study hard this semester, it is clear that my grades will fall.
  • 후반전에서 그런 실수를 연발해서 패배하다니 억울해.
    It's unfair to be defeated by such a series of mistakes in the second half.
    그러니까 말야. 후반전에 들어서기 전까지만 해도 우리 팀의 승리가 명약관화했는데.
    I mean. before the second half, our team's victory was clear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명약관화하다 (명약꽌화하다) 명약관화한 (명약꽌화한) 명약관화하여 (명약꽌화하여) 명약관화해 (명약꽌화해) 명약관화하니 (명약꽌화하니) 명약관화합니다 (명약꽌화함니다)

💕Start 명약관화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59)