🌟 명약관화하다 (明若觀火 하다)

Tính từ  

1. 의심할 여지가 없이 아주 분명하고 뻔하다.

1. RÕ NHƯ BAN NGÀY: Rất rõ ràng và hiển nhiên không còn chỗ nào nghi ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명약관화한 사실.
    Plain facts.
  • Google translate 명약관화한 일.
    A matter of great agreement.
  • Google translate 승패가 명약관화하다.
    Win or lose is a definite agreement.
  • Google translate 우리 두 사람의 결혼을 부모님께서 탐탁지 않게 여기실 것은 명약관화했다.
    It is clear and clear that our parents would not like our two marriages.
  • Google translate 이번 학기에 공부를 열심히 하지 않았기 때문에 성적이 떨어질 것은 명약관화한 일이다.
    Because i didn't study hard this semester, it is clear that my grades will fall.
  • Google translate 후반전에서 그런 실수를 연발해서 패배하다니 억울해.
    It's unfair to be defeated by such a series of mistakes in the second half.
    Google translate 그러니까 말야. 후반전에 들어서기 전까지만 해도 우리 팀의 승리가 명약관화했는데.
    I mean. before the second half, our team's victory was clear.

명약관화하다: obvious; crystal-clear,ひをみるよりもあきらかだ【火を見るよりも明らかだ】,clair comme le jour,obvio, indudable, evidente,يكون واضحا مثل ضوء النهار,тодорхой, мэдээжийн, ойлгомжтой,rõ như ban ngày,ชัดเจน, ชัดแจ้ง, แจ่มแจ้ง,sangat jelas, sangat transparan, sangat nyata,точный; явный,洞若观火,一清二楚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명약관화하다 (명약꽌화하다) 명약관화한 (명약꽌화한) 명약관화하여 (명약꽌화하여) 명약관화해 (명약꽌화해) 명약관화하니 (명약꽌화하니) 명약관화합니다 (명약꽌화함니다)

💕Start 명약관화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)