🌟 명약관화하다 (明若觀火 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명약관화하다 (
명약꽌화하다
) • 명약관화한 (명약꽌화한
) • 명약관화하여 (명약꽌화하여
) 명약관화해 (명약꽌화해
) • 명약관화하니 (명약꽌화하니
) • 명약관화합니다 (명약꽌화함니다
)
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)