🌟 손가락 하나 까딱 않다

1. 아무 일도 하지 않다.

1. KHÔNG ĐỘNG NGÓN TAY: Không làm việc gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주말에 우리 남편은 집에서 손가락 하나 까딱 않고 잠만 자요.
    On weekends, my husband sleeps at home without a finger.

💕Start 손가락하나까딱않다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)