🌟 손가락 하나 까딱 않다

1. 아무 일도 하지 않다.

1. KHÔNG ĐỘNG NGÓN TAY: Không làm việc gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주말에 우리 남편은 집에서 손가락 하나 까딱 않고 잠만 자요.
    On weekends, my husband sleeps at home without a finger.

손가락 하나 까딱 않다: not even budge a finger,指一本動かさない,Ne pas bouger un seul doigt,no mover un dedo,لا يحرك حتى إصبعا واحدا,гараа хумхиад суух,không động ngón tay,(ป.ต.)ไม่กระดิกแม้แต่นิ้วเดียว ; ไม่กระดิกตัวเลย,tidak menggerakkan seujung jari pun,палец о палец не ударить,连手指头都不动一下,

💕Start 손가락하나까딱않다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)