🌟 매립지 (埋立地)

Danh từ  

1. 낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등에 돌이나 흙 등을 메워 만든 땅.

1. VÙNG ĐẤT SAN LẤP, MẶT BẰNG SAN LẤP: Đất tạo ra bằng cách làm đầy biển, hồ hay vùng đất trũng bằng đá hay đất v.v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매립지 공사.
    Landfill construction.
  • 매립지 현장.
    Landfill site.
  • 매립지를 매각하다.
    Sell landfills.
  • 매립지를 조성하다.
    Create landfill.
  • 우리 회사는 바다와 접해 있는 매립지를 매입해 호텔을 짓기로 했다.
    Our company decided to buy a landfill bordering the sea and build a hotel.
  • 바다를 메워 조성한 매립지에 주거용 오피스텔 단지가 들어서게 됐다.
    A residential officetel complex will be built on landfills created by filling the sea.
  • 여기 경치가 아주 좋네.
    The view here is great.
    호수를 메워 만든 매립지를 택지로 개발한 곳이야.
    It's the place where the landfills that fill the lake are developed as housing sites.

2. 쓰레기나 폐기물 등을 모아서 묻는 낮은 지대의 땅.

2. BÃI CHÔN LẤP: Đất ở vùng thấp, được tập trung và chôn chất phế thải hay rác thải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쓰레기 매립지.
    Landfills.
  • 폐기물 매립지.
    Waste landfill.
  • 매립지 관리.
    Landfill management.
  • 매립지를 조성하다.
    Create landfill.
  • 매립지에 묻히다.
    Be buried in landfill.
  • 매일 배출되는 쓰레기의 구십 퍼센트 가량이 곧장 매립지로 향한다.
    About 90 per cent of daily waste is directed directly to landfill.
  • 정부는 매립이 완료된 쓰레기 매립지에 골프장을 건설하기로 했다.
    The government has decided to build a golf course on a landfill that has been reclaimed.
  • 그곳에 쓰레기 매립지를 조성하기로 발표한 후 주민들의 반발이 심하다고 하죠?
    After announcing the construction of a landfill there, the residents say there's a lot of resistance, right?
    네. 환경도 나빠지고 땅값이 떨어질 우려가 있으니 그럴 수밖에요.
    Yeah. it's inevitable because the environment is getting worse and land prices are likely to fall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매립지 (매립찌)

🗣️ 매립지 (埋立地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Xem phim (105)