🌟 무쇠

Danh từ  

1. 탄소 등 여러 물질이 포함되어 있으며 단단하나 쉽게 부러지고 녹이 잘 스는 합금의 하나.

1. GANG: Hợp kim bao gồm nhiều chất như Cacbon..., cứng nhưng dễ gãy và gỉ sét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무쇠 가마솥.
    An iron cauldron.
  • 무쇠 밥솥.
    An iron rice cooker.
  • 무쇠 화로.
    An iron furnace.
  • 무쇠를 달구다.
    Heat the iron.
  • 무쇠로 만들다.
    Make of iron.
  • 요즘 튼튼하고 밥맛도 좋은 무쇠 밥솥이 인기를 끌고 있다.
    These days, iron rice cookers, which are strong and taste good, are gaining popularity.
  • 형은 무쇠 화로가 뜨겁게 달아오르자 불판에 고기를 올려 구웠다.
    When the iron furnace heated up, he put the meat on the grill and baked it.
  • 무쇠 가마솥을 한동안 안 썼더니 바닥에 녹이 슬었네.
    I haven't used the iron cauldron in a while, and the floor is rusty.
    닦아 내면 다시 쓸 수 있으니 걱정하지 마.
    If you wipe it off, you can use it again, so don't worry.

2. (비유적으로) 정신적으로나 육체적으로 매우 강하고 튼튼한 것.

2. CƯƠNG TRỰC, RẮN RỎI: (cách nói ẩn dụ) Sự mạnh mẽ và rắn rỏi về mặt tinh thần hay thể chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무쇠 다리.
    Iron legs.
  • 무쇠 주먹.
    Iron fist.
  • 무쇠 체력.
    Iron strength.
  • 무쇠 팔.
    An iron arm.
  • 무쇠 팔뚝.
    Iron forearm.
  • 민준이는 팔뚝이 무쇠라 어린 소녀 하나쯤은 매달려도 끄떡없다.
    Min-joon has an iron forearm, so he can hang on to a little girl.
  • 최 투수는 선발로 등판하여 마무리까지 책임지면서 무쇠 팔이라는 별명을 얻었다.
    Choi took the mound as a starter and was in charge of the finish, earning the nickname of an iron arm.
  • 며칠 무리를 했더니 기어코 병이 나고 말았어.
    I overworked for a few days and ended up getting sick.
    네 몸이 무쇠도 아닌데 몸살이 나는 게 당연하지.
    No wonder you're sick when your body's not iron.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무쇠 (무쇠) 무쇠 (무쉐)

🗣️ 무쇠 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208)