🌟 목공예 (木工藝)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목공예 (
목꽁예
)
🗣️ 목공예 (木工藝) @ Ví dụ cụ thể
- 목공예 장인이 전통 방식대로 나무를 다듬어 옛 목기를 제작하였다. [목기 (木器)]
🌷 ㅁㄱㅇ: Initial sound 목공예
-
ㅁㄱㅇ (
목걸이
)
: 보석 등을 줄에 꿰어서 목에 거는 장식품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÂY CHUYỀN: Đồ trang sức đeo trên cổ, chủ yếu được xỏ đá quý vào dây. -
ㅁㄱㅇ (
모국어
)
: 자기 나라의 말. 또는 자기 민족의 말.
☆
Danh từ
🌏 TIẾNG MẸ ĐẺ: Tiếng của đất nước mình. Hoặc tiếng của dân tộc mình. -
ㅁㄱㅇ (
몽골어
)
: 주로 몽골 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG MÔNG CỔ: Ngôn ngữ chủ yếu do người Mông Cổ dùng. -
ㅁㄱㅇ (
물갈이
)
: 어항이나 수영장 등에 고여 있는 물이 더러워지면 새로운 물로 갈아 넣는 일.
Danh từ
🌏 SỰ THAY NƯỚC: Việc thay bằng nước mới khi nước tù đọng trong bể cá hay hồ bơi trở nên bẩn. -
ㅁㄱㅇ (
민간인
)
: 관리나 군인이 아닌 일반인.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DÂN THƯỜNG, DÂN THƯỜNG, THƯỜNG DÂN: Người bình thường chứ không phải là quân nhân hay cán bộ quản lý. -
ㅁㄱㅇ (
모기업
)
: 한 기업에서 다른 기업이 갈라져 나왔을 때, 모체가 되는 원래의 기업.
Danh từ
🌏 CÔNG TY MẸ: Doanh nghiệp vốn dĩ là doanh nghiệp gốc, khi doanh nghiệp khác tách ra từ một doanh nghiệp. -
ㅁㄱㅇ (
미개인
)
: 문명이 발달되지 못한 사회의 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LẠC HẬU, NGƯỜI CHƯA ĐƯỢC KHAI HOÁ: Người của xã hội mà văn minh chưa được phát triển. -
ㅁㄱㅇ (
밀기울
)
: 밀을 빻아 체에 걸러 가루를 만들고 남은 찌꺼기.
Danh từ
🌏 CÁM LÚA MÌ: Phần xác còn lại sau khi giã lúa mì và sàng ra làm thành bột. -
ㅁㄱㅇ (
모기약
)
: 모기를 쫓거나 잡는 데에 쓰는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC DIỆT MUỖI, THUỐC TRỪ MUỖI, THUỐC CHỐNG MUỖI: Thuốc dùng vào việc bắt hay đuổi muỗi. -
ㅁㄱㅇ (
물갈이
)
: 자기가 사는 곳이 아닌 다른 지역이나 나라 등의 물이 몸에 맞지 않아 탈이 나는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NGÃ NƯỚC, SỰ LẠ NƯỚC: Việc sinh bệnh do cơ thể không hợp với nguồn nước của khu vực hay quốc gia khác không phải là nơi mình đang sống. -
ㅁㄱㅇ (
만기일
)
: 정해 놓은 기한이 다 되는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY MÃN HẠN, NGÀY ĐẾN HẠN, NGÀY ĐÁO HẠN: Ngày hết kì hạn đã định. -
ㅁㄱㅇ (
물굽이
)
: 강물이 구부러져서 흐르는 곳.
Danh từ
🌏 KHÚC RẼ: Nơi nước sông chảy ngoặt. -
ㅁㄱㅇ (
목공예
)
: 나무로 만든 아름다운 작품이나 실용적인 물건. 또는 그런 가공 기술.
Danh từ
🌏 ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ, KỸ THUẬT LÀM ĐỒ GỖ MỸ NGHỆ: Đồ vật mang tính thực dụng hay tác phẩm đẹp làm bằng gỗ. Hoặc kỹ thuật sản xuất như vậy. -
ㅁㄱㅇ (
민간용
)
: 군사용이 아닌 일반 사람들이 사용하는 것.
Danh từ
🌏 DÂN DỤNG, CÁI DÙNG TRONG DÂN SỰ: Cái mà người dân thường sử dụng chứ không phải được dùng trong quân sự.
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15)