🌟 모래알
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모래알 (
모래알
)
🗣️ 모래알 @ Ví dụ cụ thể
- 수없는 모래알. [수없다 (數없다)]
- 작디작은 모래알. [작디작다]
🌷 ㅁㄹㅇ: Initial sound 모래알
-
ㅁㄹㅇ (
명령어
)
: 컴퓨터 프로그램을 작동시키거나 멈추게 만드는 기계 언어.
Danh từ
🌏 CÂU LỆNH, LỆNH: Ngôn ngữ máy móc làm để dừng hay khởi động một chương trình máy vi tính. -
ㅁㄹㅇ (
만료일
)
: 정해진 기한이 다 차서 끝나는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY MÃN HẠN, NGÀY KẾT THÚC: Ngày thời hạn được định trước đã kết thúc. -
ㅁㄹㅇ (
모래알
)
: 모래의 낱알.
Danh từ
🌏 HẠT CÁT: Từng hạt của cát.
• Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105)