🌟 면모 (面貌)

  Danh từ  

1. 사람이나 사물의 겉모습.

1. DIỆN MẠO, DÁNG VẺ: Hình ảnh bên ngoài của sự vật hay con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뛰어난 면모.
    An outstanding figure.
  • 수려한 면모.
    A graceful figure.
  • 화려한 면모.
    Brilliant features.
  • 면모를 보다.
    See the face.
  • 면모를 살피다.
    Examine the face.
  • 면모를 훑어보다.
    Look through the facade.
  • 승규는 그녀의 뛰어난 면모에 반하여 감탄사가 저절로 나왔다.
    Seung-gyu came up with his own admiration against her outstanding features.
  • 그녀는 화려한 면모에 탄탄한 연기력까지 갖춘 완벽한 배우였다.
    She was a perfect actress with her flamboyant features and solid acting skills.
  • 민준 씨의 첫인상이 어때요?
    What was your first impression of minjun?
    세련된 면모를 가진 사람이던데요.
    He's a sophisticated person.
Từ đồng nghĩa 면목(面目): 사람이나 사물의 겉모습., 남을 대하기에 떳떳한 마음이나 처지.

2. 사람이나 사물의 상태나 됨됨이.

2. DIỆN MẠO: Trạng thái hay tính chất của sự vật hoặc con người

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 면모를 갖추다.
    Have a face.
  • 면모를 드러내다.
    Show one's face.
  • 면모를 발휘하다.
    Show one's face.
  • 면모를 보이다.
    Show appearances.
  • 면모를 자랑하다.
    Show off one's features.
  • 면모를 풍기다.
    Exude a facade.
  • 승규는 늘 일등을 하면서도 겸손한 면모를 잃지 않는다.
    Seung-gyu always wins first place but never loses his humility.
  • 이번 기획안 발표로 그녀의 지적인 면모를 느낄 수 있었다.
    The presentation of this project gave her a sense of intelligence.
  • 우리 회사는 이제 한국을 대표하는 기업의 면모를 갖추었다.
    Our company now has the face of a representative company in korea.
  • 최 대리가 이번 일에 있어서는 완벽한 면모를 보여 줬죠?
    Assistant manager choi showed you the perfect side of this, right?
    네, 평소 실수가 잦아서 걱정했는데 괜한 걱정이었어요.
    Yes, i was worried because i made a lot of mistakes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면모 (면ː모)
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 면모 (面貌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76)