🌟 물려받다

  Động từ  

1. 부모님이나 앞 세대에게서 재산, 직업, 지위 등을 전해 받다.

1. THỪA KẾ: Nhận tài sản, nghề nghiệp, địa vị… được truyền lại từ bố mẹ hoặc thế hệ trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가업을 물려받다.
    Inherit the family business.
  • 왕위를 물려받다.
    To inherit the throne.
  • 유산을 물려받다.
    Inherit a legacy.
  • 재산을 물려받다.
    Inherit property.
  • 대대로 물려받다.
    Inherited from generation to generation.
  • 부모로부터 물려받다.
    To inherit from one's parents.
  • 선대로부터 물려받다.
    Inherit from one's generation.
  • 나와 남편은 부모에게 물려받은 재산 한 푼 없이 가난하게 결혼 생활을 시작했다.
    My husband and i began our marriage in poverty without a penny inherited from our parents.
  • 나는 할아버지와 아버지의 뜻을 잇기 위해 가업을 물려받아 삼대째 이어 오고 있다.
    I have inherited the family business to carry on my grandfather's and father's will, and have been carrying on for three generations.
  • 반지가 오래된 것 같네?
    Looks like the ring's old.
    어머니에게서 물려받은 유일한 유산이라서 나한테는 의미가 깊은 반지야.
    It's the only inheritance i inherited from my mother, so it's a ring that means a lot to me.
Từ trái nghĩa 물려주다: 부모님이나 앞 세대가 재산, 직업, 지위 등을 전해 주다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물려받다 (물려받따) 물려받아 (물려바다) 물려받으니 (물려바드니) 물려받는 (물려반는)
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Lịch sử  


🗣️ 물려받다 @ Giải nghĩa

🗣️ 물려받다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121)