🌟 미망 (迷妄)

Danh từ  

1. 세상의 형편이나 실정을 잘 몰라서 혼란스러운 것. 또는 그런 상태.

1. ẢO TƯỞNG, ẢO GIÁC: Sự rối loạn vì không hiểu rõ tình hình hay hoàn cảnh của thế gian. Hoặc là trạng thái như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미망을 벗어나다.
    Get out of one's hair.
  • 미망에 빠지다.
    Fall into a trance.
  • 미망에 사로잡히다.
    Obsessed with a widow.
  • 미망에서 깨어나다.
    Awake from a widow.
  • 산악인들은 산을 정복한다는 미망에서 빠져나와 산을 동반자로 여겨야 한다.
    Mountain climbers should get out of their widow's desire to conquer the mountain and consider the mountain a companion.
  • 남성들이 남성성 과잉에 빠져 있는 동안 여성들은 또 다른 미망, 즉 외모에 대한 집착에 빠졌다.
    While men were indulging in masculinity excesses, women fell into another widow, an obsession with appearance.
  • 네가 하는 노력은 다 미망일 뿐이다.
    All your efforts are just a widow.
    그렇지만 미망에 빠지지 않고서 어떻게 미망 속에 있는 중생을 구제할 수가 있겠습니까?
    But how can we save the lives of the people who are in the hope without falling into the hope?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미망 (미ː망)
📚 Từ phái sinh: 미망하다: 사리에 어두워 갈피를 잡지 못하고 헤매다., 멀리 넓게 바라보다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Xem phim (105) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)