🌟 미어지다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미어지다 (
미어지다
) • 미어지다 (미여지다
) • 미어지어 (미어지어
미어지여
) 미어져 (미어저
) • 미어지니 ()
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 미어지다 @ Ví dụ cụ thể
- 가슴이 미어지다. [가슴]
🌷 ㅁㅇㅈㄷ: Initial sound 미어지다
-
ㅁㅇㅈㄷ (
많아지다
)
: 수나 양 등이 적지 아니하고 일정한 기준을 넘게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NHIỀU: Số hay lượng không ít và trở nên vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㅇㅈㄷ (
멀어지다
)
: 거리가 많이 떨어지게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN XA XÔI, TRỞ NÊN XA DẦN: Khoảng cách trở nên cách xa nhiều. -
ㅁㅇㅈㄷ (
미어지다
)
: 팽팽한 가죽이나 종이 등이 닳아서 구멍이 나다.
☆
Động từ
🌏 SỜN RÁCH: Giấy hoặc da căng bị mòn cũ nên xuất hiện lỗ thủng. -
ㅁㅇㅈㄷ (
밀어주다
)
: 적극적으로 도와 주다.
☆
Động từ
🌏 HỖ TRỢ, ỦNG HỘ, TIẾP SỨC: Giúp đỡ tích cực. -
ㅁㅇㅈㄷ (
물(이) 좋다
)
: 술집이나 유흥 주점에 출입하는 사람들의 외양적인 상태가 좋다.
🌏 HOA LỆ, DIỄM LỆ: Trạng thái bên ngoài tốt đẹp của những người ra vào quán rượu hay tụ điểm ăn chơi. -
ㅁㅇㅈㄷ (
믿어지다
)
: 어떤 사실이나 말이 꼭 그렇게 될 것이라고 생각되거나 여겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIN: Sự việc hay lời nói nào đó được nghĩ hay được xem là chắc chắn sẽ trở thành như vậy. -
ㅁㅇㅈㄷ (
마음잡다
)
: 마음의 자세를 바로 잡고 새롭게 하다.
Động từ
🌏 QUYẾT TÂM: Nắm bắt tư thế tâm tư một cách đúng đắn và làm mới. -
ㅁㅇㅈㄷ (
맑아지다
)
: 지저분하고 더러운 것이 사라져 깨끗해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN TRONG: Cái bừa bộn và bẩn thỉu biến mất nên trở nên sạch sẽ. -
ㅁㅇㅈㄷ (
말이 좋다
)
: 말로 표현할 때는 좋으나 실제로는 그렇지 않다.
🌏 Khi thể hiện bằng lời thì tốt nhưng thực tế không như vậy. -
ㅁㅇㅈㄷ (
맺어지다
)
: 사람 사이에 관계가 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KẾT, ĐƯỢC GẮN KẾT: Quan hệ được tạo nên giữa mọi người. -
ㅁㅇㅈㄷ (
몰아주다
)
: 여러 번에 나누어 줄 것을 한꺼번에 모두 주다.
Động từ
🌏 ĐƯA CẢ, ĐƯA MỘT THỂ, ĐƯA MỘT LƯỢT: Cho hết một lượt cái sẽ được chia thành nhiều lần. -
ㅁㅇㅈㄷ (
말이 적다
)
: 말을 많이 하지 않다.
🌏 ÍT NÓI: Không nói nhiều.
• Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76)