🌟 받침돌

Danh từ  

1. 다른 물건의 밑에 받쳐 놓는 돌.

1. BỆ ĐÁ: Đá được đặt làm bệ đỡ cho vật khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 받침돌을 두다.
    Place a pedestal.
  • 받침돌을 받치다.
    Supporting a pedestal.
  • 비석은 받침돌과 몸체의 두 부분으로 구성되어 있는데, 글은 몸체를 이루는 돌에 적혀 있다.
    The monument consists of two parts: a pedestal and a body, and the writing is written on the stone that forms the body.
  • 시내 중앙에 있는 동상이 받침돌만 남기고 사라졌던데?
    The statue in the middle of the city disappeared, leaving only a pedestal.
    동상 보수 작업을 하려고 다른 데로 가져갔대. 조만간 원래대로 되돌려 놓겠지.
    They took it somewhere else to repair the statue. sooner or later, i'll put it back.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 받침돌 (받침똘)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59)