🌟 미지근하다

☆☆   Tính từ  

1. 차갑지도 뜨겁지도 않은 더운 기운이 약간 있는 듯하다.

1. ÂM ẤM: Dường như có một chút hơi nóng, không nóng mà cũng không lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미지근한 물.
    Lukewarm water.
  • 미지근한 음식.
    Lukewarm food.
  • 미지근한 찌개.
    Lukewarm stew.
  • 국물이 미지근하다.
    The soup is lukewarm.
  • 밥이 미지근하다.
    Bob's lukewarm.
  • 보일러를 껐더니 방이 금방 미지근하게 식었다.
    I turned off the boiler and the room quickly cooled down lukewarmly.
  • 커피가 식어서 미지근했다.
    The coffee was cold and lukewarm.
  • 날씨가 추워서 국이 빨리 식네.
    The cold weather makes the soup cool fast.
    미지근하면 다시 데울까요?
    Should i reheat it if it's lukewarm?
Từ đồng nghĩa 미적지근하다: 차갑지도 뜨겁지도 않은 더운 기운이 약간 있는 듯하다., 행동, 성격, 관…

2. 행동, 태도, 관계 등이 분명하지 않고 흐리다.

2. LÃNH ĐẠM, NHẠT NHẼO, THỜ Ơ: Hành động, thái độ, quan hệ... không rõ ràng mà mập mờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미지근한 대답.
    A lukewarm answer.
  • 미지근한 자세.
    Lukewarm posture.
  • 미지근한 태도.
    Lukewarm attitude.
  • 미지근한 표정.
    A lukewarm look.
  • 미지근하게 반응하다.
    Respond lukewarmly.
  • 잘못을 하고도 사과하지 않고 피하기만 하는 친구의 미지근한 태도에 화가 났다.
    I was angry at my friend's lukewarm attitude of avoiding a mistake without apologizing.
  • 남편은 깜짝 생일 파티를 준비했는데도 미지근한 반응인 아내의 모습에 실망했다.
    My husband was disappointed by the lukewarm response of his wife, even though he had prepared a surprise birthday party.
  • 요새 여자 친구랑 사이가 좋지도 않고 그렇다고 싸우지도 않고 미지근한 것 같아.
    I don't think you're getting along with your girlfriend these days, and you're not fighting and you're lukewarm.
    그럴 때일수록 서로 재미있는 일도 하고 여행도 다녀오고 노력해 봐.
    At times like that, do fun things for each other, go on trips and try.
Từ đồng nghĩa 미적지근하다: 차갑지도 뜨겁지도 않은 더운 기운이 약간 있는 듯하다., 행동, 성격, 관…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미지근하다 (미지근하다) 미지근한 (미지근한) 미지근하여 (미지근하여) 미지근해 (미지근해) 미지근하니 (미지근하니) 미지근합니다 (미지근함니다)
📚 thể loại: Nhiệt độ   Giải thích món ăn  

💕Start 미지근하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104)