🌟 미지근하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미지근하다 (
미지근하다
) • 미지근한 (미지근한
) • 미지근하여 (미지근하여
) 미지근해 (미지근해
) • 미지근하니 (미지근하니
) • 미지근합니다 (미지근함니다
)
📚 thể loại: Nhiệt độ Giải thích món ăn
🌷 ㅁㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 미지근하다
-
ㅁㅈㄱㅎㄷ (
미지근하다
)
: 차갑지도 뜨겁지도 않은 더운 기운이 약간 있는 듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ÂM ẤM: Dường như có một chút hơi nóng, không nóng mà cũng không lạnh. -
ㅁㅈㄱㅎㄷ (
무지근하다
)
: 머리나 배, 팔다리 등에서 무거운 기분이나 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Có tâm trạng hay cảm giác nặng ở đầu, bụng hay tay chân... -
ㅁㅈㄱㅎㄷ (
몰지각하다
)
: 어떤 것을 알아서 깨닫거나 분별함이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG NHẬN THỨC ĐƯỢC, VÔ Ý THỨC: Hoàn toàn không biết, hiểu hoặc phân biệt về điều gì đó.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104)