🌟 미터기 (meter 器)

Danh từ  

1. 전기, 수도, 가스 등의 소비량을 자동으로 표시하는 기계.

1. ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN (GA, NƯỚC): Thiết bị đo lường biểu thị tự động lượng tiêu thụ điện, nước, ga...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가스 미터기.
    Gas meter.
  • 미터기 고장.
    Meter failure.
  • 미터기 수치.
    The meter reading.
  • 미터기가 돌아가다.
    The meter turns.
  • 미터기를 달다.
    Mount a meter.
  • 미터기를 확인하다.
    Check the meter.
  • 미터기가 고장이 나서 이번 달 전기 요금이 평소보다 적게 나왔다.
    The meter broke down and the electricity bill for this month was lower than usual.
  • 오늘 집에 검침원이 와서 수도 요금 미터기 수치를 기록해 갔다.
    A meter reader came home today and recorded the water meter figures.
  • 올해 겨울은 유난히 추워서 난방을 더 많이 한 것 같아.
    This winter is unusually cold, so i think we've heated up more.
    그래서 그런지 가스 요금 미터기가 꽤 많이 돌아갔어.
    Maybe that's why the gas meter's running quite a bit.

2. 택시에 부착하여 운행 요금과 거리 등을 표시하는 기계.

2. ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN (GA, NƯỚC): Thiết bị đo lường gắn trên taxi biểu thị số tiền vận hành và quãng đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 택시 미터기.
    Taxi meter.
  • 미터기 요금.
    Meter charges.
  • 미터기가 돌다.
    The meter turns.
  • 미터기를 확인하다.
    Check the meter.
  • 미터기에 표시되다.
    Marked on the meter.
  • 택시가 차 없는 도로를 쌩쌩 달리자 미터기 요금이 마구 올라갔다.
    The fare for the meter went up as the taxi rumbled along the car-free road.
  • 나는 택시 미터기에 표시된 요금을 확인하고 미리 잔돈을 준비했다.
    I checked the fare marked on the taxi meter and prepared the change in advance.
  • 기사님, 왜 미터기를 안 누르고 출발하세요?
    Driver, why don't you press the meter and leave?
    워낙 짧은 거리라 기본요금밖에 안 나와요.
    It's such a short distance that only the basic fare is charged.

🗣️ 미터기 (meter 器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91)