🌟 반달 (半 달)

☆☆   Danh từ  

1. 반원 모양의 달.

1. BÁN NGUYỆT, NỬA VẦNG TRĂNG: Mặt trăng hình nửa vòng tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하늘의 반달.
    Half moon in the sky.
  • 반달 같은 눈썹.
    Half moony eyebrows.
  • 반달이 되다.
    Reach half a month.
  • 반달이 뜨다.
    Half moon rises.
  • 반달을 보다.
    Look at the moon.
  • 아이가 망원경으로 밤하늘의 반달을 관찰한다.
    A child observes the half moon of the night sky with a telescope.
  • 어머니께서 송편을 반달 모양으로 예쁘게 빚으신다.
    Mother makes songpyeon pretty in half-moon shape.
  • 어젯밤은 반달이 보이더라.
    I saw a half moon last night.
    응. 음력 팔 일이어서 달이 반 정도밖에 안 보였어.
    Yes. it was the eighth day of the lunar month, so i could only see half the moon.

2. 손톱이나 발톱의 뿌리 쪽에 있는 반원 모양의 흰 부분.

2. CHÂN MÓNG: Phần trắng hình nửa vòng tròn ở phía chân móng tay hay móng chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하얀색 반달.
    White half-moon.
  • 발톱의 반달.
    Half moon of claws.
  • 정상적 반달.
    Normal half-moon.
  • 반달의 빛깔.
    The color of the half moon.
  • 반달의 크기.
    The size of the half moon.
  • 아이가 손톱의 반달까지 몽땅 봉숭아물을 붉게 들였다.
    The child raised all the balsam red to the half moon of his fingernails.
  • 손톱의 반달은 앞으로 손톱이 될 부분이다.
    The half moon of the nail is the part that will be the nail in the future.
  • 매니큐어를 반달까지 다 칠하면 어떡하니?
    What if you paint the manicure to half a month?
    미안해. 실수야. 당장 새로 해 줄게.
    I'm sorry. it's a mistake. i'll make a new one right away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반달 (반ː달)
📚 thể loại: Thiên thể   Thời tiết và mùa  


🗣️ 반달 (半 달) @ Giải nghĩa

🗣️ 반달 (半 달) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42)