🌟 밑창

  Danh từ  

1. 신발의 바닥에 붙이는 가죽이나 고무 조각.

1. ĐẾ (GIÀY DÉP): Mẩu da hay cao su gắn ở phần dưới của giày dép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밑창이 닳다.
    The sole wears out.
  • 밑창이 드러나다.
    The sole is exposed.
  • 밑창이 찢어지다.
    The sole is torn.
  • 밑창이 터지다.
    The sole bursts.
  • 밑창을 갈다.
    Change the sole.
  • 밑창에 구멍이 나다.
    There's a hole in the soles.
  • 검소한 아버지는 구두를 사면 밑창이 다 닳도록 신으신다.
    A frugal father wears his shoes until the soles wear out when he buys them.
  • 비가 내리자 밑창이 터진 유민이의 운동화에 빗물이 스며들었다.
    When it rained, rainwater soaked into yu-min's sneakers with broken soles.
  • 구두 새로 샀어?
    Did you buy new shoes?
    아니. 밑창만 갈았는데 새것처럼 보이나 봐.
    No. i only changed the sole, but it looks like a new one.

2. 배나 그릇 등의 밑바닥.

2. ĐÁY: Đáy dưới của tàu thuyền hoặc bát...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화물선 밑창.
    The underside of the freighter.
  • 밑창이 깨지다.
    Broken sole.
  • 밑창이 떨어지다.
    The sole falls.
  • 밑창이 빠지다.
    Out of sole.
  • 밑창을 뚫다.
    Pierce the sole.
  • 암초로 인해 배 밑창이 뚫릴 수 있으니 항로를 변경해야 합니다.
    The reef may pierce the underside of the ship, so you need to change course.
  • 선원이 갑판 밑창에 비밀 창고를 만들어 밀수품을 들여와 구속되었다.
    A sailor made a secret warehouse on the underside of the deck and brought in contraband and was arrested.
  • 선박이 침몰한 원인이 뭐래?
    What's the cause of the ship's sinking?
    배가 암초에 부딪쳐 밑창이 깨지면서 물이 차올랐대.
    The ship hit a reef, broke its sole, and the water was filled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밑창 (믿창)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 밑창 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92)