🌟 발매 (發賣)

Danh từ  

1. 상품을 사람들에게 내놓아 팔거나 상품을 팔려고 내놓음.

1. SỰ BÁN, SỰ BÀY BÁN: Việc bày ra bán sản phẩm cho mọi người hay bày sản phẩm ra để bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기차표 발매.
    Train ticket sales.
  • 상품권 발매.
    Gift certificate release.
  • 승차권 발매.
    Ticket sales.
  • 음반 발매.
    Album release.
  • 입장권 발매.
    Ticket release.
  • 발매 개시.
    Launch release.
  • 발매 금지.
    No release.
  • 발매 예정.
    To be released.
  • 발매가 금지되다.
    No release allowed.
  • 발매가 되다.
    Come out on the market.
  • 발매를 승인하다.
    Approve release.
  • 발매를 중단하다.
    Suspend release.
  • 발매를 하다.
    Release.
  • 발매에 들어가다.
    Go on sale.
  • 그 화장품은 지금 발매가 중단되어 더 이상 생산되지 않는다.
    The cosmetics are now discontinued and are no longer in production.
  • 부작용 환자의 항의가 많아져서 우리는 약품 발매를 중단할 계획이다.
    We are planning to stop releasing drugs because of the growing protest from side effect patients.
  • 추석 귀성 열차표 발매가 시작된 지 한 시간 만에 열차표가 매진되어 버렸다.
    Train tickets for chuseok holidays sold out within an hour of the launch.
  • 이달 초부터 발매에 들어간 신제품이 사람들에게 좋은 반응을 얻고 있다.
    The new product that went on sale since the beginning of this month is getting a good response from people.
  • 이 가수의 앨범이 발매가 되자마자 매진됐대.
    The singer's album sold out as soon as it was released.
    역시 우리나라 최고 인기 가수답군.
    You are the most popular singer in korea.
Từ đồng nghĩa 판매(販賣): 상품을 팖.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발매 (발매)
📚 Từ phái sinh: 발매되다(發賣되다): 상품이 사람들에게 팔리거나 팔려고 내놓아지다. 발매하다(發賣하다): 상품을 사람들에게 내놓아 팔거나 상품을 팔려고 내놓다.

🗣️ 발매 (發賣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8)