🌟 발발되다 (勃發 되다)

Động từ  

1. 전쟁이나 큰 사건 등이 갑자기 일어나게 되다.

1. BỊ BỘC PHÁT, BỊ BÙNG PHÁT: Chiến tranh hay sự kiện lớn… bị xảy ra bất thình lình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국지전이 발발되다.
    A local war breaks out.
  • 내란이 발발되다.
    War breaks out.
  • 분쟁이 발발되다.
    Disputes break out.
  • 사태가 발발되다.
    A situation breaks out.
  • 전쟁이 발발되다.
    War breaks out.
  • 혁명이 발발되다.
    A revolution breaks out.
  • 양국의 군사적 긴장은 더욱 팽팽해져 전쟁이 발발될 위험이 더 높아졌다.
    The military tension between the two countries has become more tense, raising the risk of war breaking out.
  • 독재 정부에 대한 반대로 발발된 시위는 더욱 커져 전국적으로 확대되었다.
    Demonstrations that erupted in opposition to the dictatorship grew larger and expanded nationwide.
  • 그는 분쟁이 잘 해결되어 유혈 사태가 발발되는 것은 막아야 한다고 강조했다.
    He stressed that the dispute should be well settled and that the bloodshed should be prevented.
  • 국경 지대에 갑자기 많은 군사 인원이 배치되고 있대요.
    Suddenly, a large number of troops are being deployed along the border.
    이러다가 전쟁이 발발되는 건 아닌지 걱정이네요.
    I'm afraid this might lead to war.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발발되다 (발발되다) 발발되다 (발발뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발발(勃發): 전쟁이나 큰 사건 등이 갑자기 일어남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88)