🌟 문예지 (文藝誌)

Danh từ  

1. 시, 소설, 평론 등과 같은 문예 작품이나 그와 관련된 글을 주로 싣는 잡지.

1. TẠP CHÍ VĂN NGHỆ: Tạp chỉ chủ yếu đăng tải những tác phẩm văn học nghệ thuật như thơ, tiểu thuyết, bình luận hay những bài viết liên quan đến văn nghệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문예지 편집.
    Editing literary magazines.
  • 문예지가 간행되다.
    A literary magazine is published.
  • 문예지가 폐간되다.
    The literary journals are closed.
  • 문예지를 구독하다.
    Subscribe to literary journals.
  • 문예지에 발표되다.
    Published in literary journals.
  • 문예지에 발표하다.
    Announce in literary journals.
  • 문예지에 연재하다.
    Serialize in literary journals.
  • 문예지에는 신춘문예에 당선된 시들이 소개되어 있었다.
    The literary magazine introduced poems elected to the new spring literary arts.
  • 유명 문예지의 신인상을 수상한 작가에게는 등단의 기회가 주어진다.
    Writers who win the rookie of the year award from a famous literary magazine are given the opportunity to go up.
  • 1980년부터 1982년까지 이 년에 걸쳐 문예지에 연재된 이 작품은 단행본으로도 출판되었다.
    This work, which was serialized in literary journals for two years from 1980 to 1982, was also published in a book.
  • 언제부터 수필가로 활동하셨습니까?
    Since when have you been an essayist?
    재미 삼아 쓴 글이 문예지에 실리면서 자연스럽게 수필가로 활동하게 되었습니다.
    As i wrote for fun in literary magazines, i naturally became an essayist.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문예지 (무녜지)

🗣️ 문예지 (文藝誌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110)