🌟 뭉개다

Động từ  

1. 마구 누르고 문지르다.

1. VÒ NÁT, LÀM CHO NHÀU NÁT: Ấn rồi chà bừa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풀을 뭉개다.
    Melt grass.
  • 구둣발로 뭉개다.
    Crush with shoe paws.
  • 발로 뭉개다.
    Crush with foot.
  • 마구 뭉개다.
    Crush like a horse.
  • 밟아 뭉개다.
    Stomp and crush.
  • 황새 한 마리가 심어 놓은 모를 밟아 뭉개 놓았다.
    A stork trampled down a field planted.
  • 아이는 노란 크레용을 도화지 위에 뭉개며 놀고 있었다.
    The child was playing, crushing the yellow crayons on the drawing paper.
  • 어떡해! 불이 잔디에 옮겨 붙었어.
    Oh no! the fire caught on the grass.
    야, 일단 발로 잔디를 뭉개기라도 해서 끄자.
    Hey, let's just crush the grass with our feet and turn it off.

2. 억압하고 무시하다.

2. MIỆT THỊ, KHINH BỈ, RẺ RÚNG: Ức hiếp và coi thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동심을 뭉개다.
    Crush childhood innocence.
  • 사람을 뭉개다.
    Crush a man.
  • 성의를 뭉개다.
    Crush one's sincerity.
  • 자존심을 뭉개다.
    Crush one's pride.
  • 마구 뭉개다.
    Crush like a horse.
  • 남의 성의를 그렇게 뭉개는 게 아닐세.
    That's not how you do it.
  • 남편은 아이들 앞에서 내 자존심을 뭉개는 소리를 자주 했다.
    My husband often used to crack my pride in front of my children.
  • 그렇게까지 심하게 말할 필요는 없잖아요.
    You don't have to say that much.
    저 녀석처럼 잘난 척하는 놈들을 보면 뭉개 주고 싶단 말이지.
    I want to crush them when i see them like him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭉개다 (뭉개다) 뭉개어 () 뭉개니 ()

🗣️ 뭉개다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19)