🌟 박차 (拍車)

Danh từ  

1. 말을 탈 때 신는 신발의 뒤축에 달린 톱니바퀴 모양의 쇠.

1. YÊN NGỰA SẮT: Vòng sắt có hình bánh xe có răng, được gắn ở gót giày mà đi vào khi cưỡi ngựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무딘 박차.
    Muddy park cha.
  • 뾰족한 박차.
    Pointy park cha.
  • 박차를 가하다.
    To spur.
  • 박차를 달다.
    Stimulate.
  • 박차를 사용하다.
    Use the spur.
  • 말에 박차를 가하니 말이 더 빨리 달리기 시작했다.
    The horse sped up and the horse began to run faster.
  • 뾰족한 박차를 예민한 말에게 잘못 사용했다가는 사고가 날 수 있다.
    Misuse of sharp spurs to sensitive horses can lead to accidents.
  • 이 신발에 달린 톱니같이 생긴 건 뭐야?
    What's this saw-like thing on these shoes?
    말의 달리는 속도를 조절하는 박차야.
    Park cha-ya controlling the running speed of a horse.

2. 어떤 일을 빨리 되어 나가도록 더하는 힘.

2. NỖ LỰC: Công sức bỏ thêm để nhanh chóng kết thúc công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 박차를 가하다.
    To spur.
  • 박차를 더하다.
    Add spurs.
  • 박차를 주다.
    Give impetus to.
  • 우리 회사는 신제품 개발에 박차를 가하고 있다.
    Our company is speeding up the development of new products.
  • 검찰은 정치인 뇌물 수수 사건이 터지자마자 관계자를 소환해 조사하는 등 수사에 박차를 가했다.
    The prosecution stepped up its investigation by summoning officials as soon as the bribery scandal broke out.
  • 자동차 매연을 줄이는 연구에 박차를 더해야 합니다.
    We need to accelerate research to reduce car emissions.
    네, 공해가 더 심해지기 전에 얼른 합시다.
    Yes, let's do it quickly before the pollution gets worse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박차 (박차)

🗣️ 박차 (拍車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36)