🌟 대법정 (大法廷)

Danh từ  

1. 다른 재판에서 결론이 나지 않았거나 중요한 사건을 판결하는 대법원의 재판 기관.

1. PHIÊN TÒA LỚN: Phiên tòa có nhiều nhân chứng và người dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대법정이 열리다.
    Supreme court is held.
  • 대법정에 서다.
    Stand on the supreme court.
  • 대법정에 세우다.
    Put on the supreme court.
  • 대법정에 참석하다.
    Attend the supreme court.
  • 대법정에서 진술하다.
    State in the supreme court.
  • 법원은 피고인들에 대한 재판을 대법정에서 열었다.
    The court held a trial of the defendants in the supreme court.
  • 이 사건에 대한 판결은 기존의 대법원 판결에서의 의견을 변경할 필요가 있어 대법정에서 내리도록 한다.
    The judgment on this case requires a change of opinion in the existing supreme court ruling, so it is required to be made by the supreme court.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대법정 (대ː법쩡)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255)