🌟 민원실 (民願室)

Danh từ  

1. 관청에서 주민들이 요구하는 민원 업무를 담당하는 부서.

1. PHÒNG DÂN SỰ, PHÒNG TIẾP DÂN: Ban ngành đảm trách nghiệp vụ dân sự mà người dân yêu cầu đối với cơ quan nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구청 민원실.
    District office civil service office.
  • 종합 민원실.
    General civil service office.
  • 민원실을 설치하다.
    Establish a civil service office.
  • 민원실을 찾아가다.
    Visit the civil service office.
  • 민원실에 문의하다.
    Contact the civil service office.
  • 민원실에 접수하다.
    Submit to the civil service office.
  • 이번 사고로 인해 발생한 피해 사례가 민원실에 접수된 것만도 백 건이 넘는다.
    More than a hundred cases of damage caused by the accident have been reported to the civil service office.
  • 지난 일요일에 차를 가지고 밖에 나가지도 않았는데 제한 속도 위반으로 벌금 고지서가 날아왔기에 경찰서 민원실에 문의했다.
    I asked the police's civil service office last sunday for a fine bill for speeding when i didn't even take my car outside.
  • 혼인 신고를 처음 해 보는 거라 뭘 어떻게 해야 할지 모르겠네.
    I don't know what to do because it's my first marriage registration.
    구청 민원실에 가면 예시로 작성된 신고서 샘플이 있으니까 보고 그대로 따라서 쓰면 돼.
    If you go to the district office's civil service office, there's an example of a report sample, so you can just look at it and follow it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민원실 (미눤실)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36)