🌟 바삐
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바삐 (
바삐
)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống
🗣️ 바삐 @ Giải nghĩa
- 총총 : 매우 바삐 걷는 모양.
🗣️ 바삐 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅃ: Initial sound 바삐
-
ㅂㅃ (
바삐
)
: 할 일이 많거나 시간이 없어서 다른 것을 할 여유가 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẬN BỊU: Không rảnh rang làm việc khác vì có nhiều việc phải làm hoặc không có thời gian. -
ㅂㅃ (
발뺌
)
: 자기와 관계된 일에 책임을 지지 않으려고 핑계를 대며 빠짐. 또는 그렇게 하기 위해 하는 말.
Danh từ
🌏 VIỆC CHỐI BỎ, VIỆC PHỦI BỎ, VIỆC NÉ TRÁNH, VIỆC LẨN TRÁNH: Việc đưa ra lý do biện bạch và trốn tránh để khỏi chịu trách nhiệm về việc liên quan đến mình. Hay lời nói nhằm làm như thế.
• Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81)