🌟 바삐
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바삐 (
바삐
)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống
🗣️ 바삐 @ Giải nghĩa
- 총총 : 매우 바삐 걷는 모양.
🗣️ 바삐 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅃ: Initial sound 바삐
-
ㅂㅃ (
바삐
)
: 할 일이 많거나 시간이 없어서 다른 것을 할 여유가 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẬN BỊU: Không rảnh rang làm việc khác vì có nhiều việc phải làm hoặc không có thời gian. -
ㅂㅃ (
발뺌
)
: 자기와 관계된 일에 책임을 지지 않으려고 핑계를 대며 빠짐. 또는 그렇게 하기 위해 하는 말.
Danh từ
🌏 VIỆC CHỐI BỎ, VIỆC PHỦI BỎ, VIỆC NÉ TRÁNH, VIỆC LẨN TRÁNH: Việc đưa ra lý do biện bạch và trốn tránh để khỏi chịu trách nhiệm về việc liên quan đến mình. Hay lời nói nhằm làm như thế.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)