🌟 바삐

  Phó từ  

1. 할 일이 많거나 시간이 없어서 다른 것을 할 여유가 없이.

1. MỘT CÁCH BẬN BỊU: Không rảnh rang làm việc khác vì có nhiều việc phải làm hoặc không có thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바삐 서두르다.
    Busy hurry.
  • Google translate 바삐 움직이다.
    Busy moving.
  • Google translate 바삐 일손을 놀리다.
    Busy at work.
  • Google translate 바삐 일하다.
    Busy work.
  • Google translate 기계가 바삐 돌아가다.
    The machine is busy.
  • Google translate 나는 집들이 음식을 준비하느라 아침부터 바삐 움직였다.
    I've been busy preparing the housewarming food since morning.
  • Google translate 농부들은 모내기 철을 맞아 바삐 모를 심고 있었다.
    The farmers were busy planting rice seedlings in the planting season.

바삐: busily,いそがしく【忙しく】。せわしく【忙しく】,de manière occupée,ocupadamente, estando atareado,مشغولا,яаруу,một cách bận bịu,ยุ่ง, วุ่น, วุ่นวาย, ยุ่งวุ่นวาย,dengan sibuk,,忙碌地,

2. 몹시 급하게.

2. MỘT CÁCH BẬN RỘN: Một cách rất gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바삐 가다.
    Busy.
  • Google translate 바삐 달아나다.
    Run away in a hurry.
  • Google translate 바삐 손을 놀리다.
    Busy hands.
  • Google translate 바삐 움직이다.
    Busy moving.
  • Google translate 바삐 해치우다.
    Busy through.
  • Google translate 하루 종일 바삐 뛰어다닌 지수는 집에 돌아오자마자 잠이 들었다.
    After running around all day, ji-su fell asleep as soon as she got home.
  • Google translate 늦잠을 자 버려서 바삐 옷을 입고 달려갔다.
    I overslept and rushed off in my clothes.
  • Google translate 어딜 그렇게 바삐 가요?
    Where are you so busy?
    Google translate 영화 예매 시간이 일곱 시라 빨리 움직여야 할 것 같아요.
    The movie reservation time is seven o'clock, so i think i'll have to move quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바삐 (바삐)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  


🗣️ 바삐 @ Giải nghĩa

🗣️ 바삐 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)