🌟 반평생 (半平生)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반평생 (
반ː평생
)
🌷 ㅂㅍㅅ: Initial sound 반평생
-
ㅂㅍㅅ (
반평생
)
: 살아온 날들의 반 정도 되는 기간.
Danh từ
🌏 NỬA ĐỜI NGƯỜI: Quãng thời gian bằng một nửa của những ngày tháng đã sống đến nay. -
ㅂㅍㅅ (
보편성
)
: 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHỔ BIẾN: Tính chất được thông dụng rộng rãi hay đa số người có thể đồng cảm. -
ㅂㅍㅅ (
부패상
)
: 정치, 사상, 의식 등이 정의롭지 못한 쪽으로 빠져든 상태나 모양.
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG THA HÓA, TRẠNG THÁI THA HÓA: Hình ảnh hay trạng thái nền chính trị, tư tưởng, ý thức bị rơi vào hướng phi chính nghĩa.
• Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160)