🌟 반평생 (半平生)

Danh từ  

1. 살아온 날들의 반 정도 되는 기간.

1. NỬA ĐỜI NGƯỜI: Quãng thời gian bằng một nửa của những ngày tháng đã sống đến nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반평생을 바치다.
    Give half a lifetime.
  • 반평생을 살다.
    Live half a lifetime.
  • 반평생을 싸우다.
    Fight half a lifetime.
  • 반평생 동안 농사를 짓다.
    Farming for half a lifetime.
  • 반평생 동안 배를 몰다.
    Drive a ship for half a lifetime.
  • 나는 이 회사에 내 반평생을 바쳤다.
    I have devoted my half-life to this company.
  • 아버지께서는 반평생 시골에서 농사를 지으며 사셨다.
    My father lived half his life farming in the countryside.
  • 작가로서 대중들에게 알려지게 된 소감이 어떠신지요?
    How does it feel to be known to the public as a writer?
    작가는 제 반평생을 투자해 이룬 꿈이어서 정말 행복합니다.
    I'm so happy that i've invested half my life in this dream.
Từ đồng nghĩa 반생(半生): 일생의 반이 되는 기간.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반평생 (반ː평생)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160)